Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 18-01-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 22:09 28/03/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 18 ngoại tệ tăng giá và 8 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,345.77 1,540.98 | 17,471.45 1,576.62 | 17,954.77 1,459.58 |
Đô la Canada | CAD | 17,707.52 -181.69 | 17,840.29 -155.47 | 18,271 -314.81 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,167 -2,374.12 | 25,606 -2,061.87 | 25,969 -2,442.70 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 2,996.74 -357.92 | 3,360.10 -12.17 | 3,532.94 40.72 |
Euro | EUR | 27,428 1,323.82 | 27,552 1,320.94 | 28,269 1,066.44 |
Bảng Anh | GBP | 30,684 127.29 | 30,898 170.13 | 31,573 -82.75 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,783.25 -196.50 | 2,906.32 -147.64 | 3,044.83 -184.41 |
Yên Nhật | JPY | 217.56 58.10 | 219.12 58.31 | 225.30 58.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 18.98 2.40 | 19.93 2.16 | 22.63 2.02 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,604.21 302.35 | 2,750.07 353.41 |
Ðô la New Zealand | NZD | 16,147.50 1,168.50 | 14,549.74 -485.46 | 16,538.57 1,022.07 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,599.49 265.79 | 2,828.60 391.10 |
Đô la Singapore | SGD | 16,998.69 -947.07 | 17,107.52 -929.96 | 17,529.80 -1,089.20 |
Bạc Thái | THB | 716.47 83.97 | 743.39 78.58 | 792.85 81.65 |
Đô la Mỹ | USD | 22,972 -1,414.17 | 22,988 -1,438.44 | 23,166 -1,609.59 |
Vàng SJC | XAU | 5,572,000 1,367,000 | 5,560,000 -2,120,000.00 | 5,628,000 1,338,000 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,689.06 193.90 | 3,860.69 210.74 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 311.69 16.05 | 323.87 16.38 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,928 -3,788.39 | 78,908 -4,000.01 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,337.86 5,337.86 | 5,549.01 341.71 | 5,808.50 619.90 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 293.71 40.18 | 369.99 89.31 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,135.26 -411.87 | 6,376.02 -433.21 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.25 1.40 | 2.65 1.27 |
Đô la Đài Loan | TWD | 746.02 746.02 | 810.00 33.00 | 875.68 875.68 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.63 0.04 | 5.70 5.70 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 476.00 106.00 | 500.50 500.50 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam