Tỷ giá ngoại tệ ngày 18-03-2023

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 18-03-2023 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 09:52 19/04/2024 có thể thấy có 4 ngoại tệ tăng giá, 11 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 18 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,614.78 15,693.49 16,212.37
Đô la Canada CAD 16,921.47 17,009.98 17,530.18
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,547 25,080 25,370
Nhân Dân Tệ CNY 3,348.58 3,370.80 3,491.62
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,301.55 3,437.14
Euro EUR 24,901 24,990 25,868
Bảng Anh GBP 28,327 28,446 29,297
Đô la Hồng Kông HKD 2,816.31 2,931.62 3,030.27
Rupee Ấn Độ INR 0.00 284.67 296.09
Yên Nhật JPY 2,314.96 2,331.58 2,416.73
Won Hàn Quốc KRW 15.89 17.82 19.91
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,589 79,661
Ringit Malaysia MYR 4,922.12 5,191.79 5,356.46
Krone Na Uy NOK 0.00 2,148.43 2,243.59
Rúp Nga RUB 0.00 286.16 341.38
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,260.28 6,511.34
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,194.23 2,295.41
Đô la Singapore SGD 17,132.75 17,223.67 17,762.31
Bạc Thái THB 635.95 669.62 709.27
Đô la Mỹ USD 23,368 23,391 23,704
Kip Lào LAK 0.00 0.89 1.56
Ðô la New Zealand NZD 14,454.33 14,700.17 15,199.50
Đô la Đài Loan TWD 697.54 0.00 793.18

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,103 25,473
EUR 26,352 27,801
GBP 30,791 32,104
JPY 159.84 169.19
HKD 3,166.76 3,301.74
AUD 15,848.44 16,523.99
CAD 18,002 18,769
RUB 0.00 285.88
Cập nhật lúc 09:52 19/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021