Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 18-03-2023 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 13:01 27/03/2023 có thể thấy có 6 ngoại tệ tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 11 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,614.78 8.01 | 15,693.49 10.84 | 16,212.37 11.31 |
Đô la Canada | CAD | 16,921.47 -4.37 | 17,009.98 -1.97 | 17,530.18 16.54 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,547 -88.89 | 25,080 -24.60 | 25,370 -93.47 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,348.58 2.43 | 3,370.80 4.15 | 3,491.62 4.51 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,301.55 -9.91 | 3,437.14 -10.44 |
Euro | EUR | 24,901 -41.73 | 24,990 -34.31 | 25,868 -45.26 |
Bảng Anh | GBP | 28,327 -66.61 | 28,446 -84.83 | 29,297 -58.60 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,816.31 -22.21 | 2,931.62 -5.16 | 3,030.27 -4.89 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 284.67 0.28 | 296.09 0.28 |
Yên Nhật | JPY | 2,314.96 224.62 | 2,331.58 226.32 | 2,416.73 234.58 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.89 0.06 | 17.82 0.12 | 19.91 0.03 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,589 -99.92 | 79,661 -103.93 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,922.12 6.95 | 5,191.79 -10.43 | 5,356.46 -2.12 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,148.43 2.45 | 2,243.59 2.40 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 286.16 1.87 | 341.38 2.46 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,260.28 0.17 | 6,511.34 0.17 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,194.23 0.24 | 2,295.41 0.09 |
Đô la Singapore | SGD | 17,132.75 -40.35 | 17,223.67 -38.31 | 17,762.31 -17.00 |
Bạc Thái | THB | 635.95 -7.81 | 669.62 -4.67 | 709.27 -3.39 |
Đô la Mỹ | USD | 23,368 -2.00 | 23,391 -2.69 | 23,704 -4.61 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.89 | 1.56 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,454.33 -42.67 | 14,700.17 -15.83 | 15,199.50 1.50 |
Đô la Đài Loan | TWD | 697.54 0.34 | 0.00 | 793.18 0.39 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam