Tỷ giá ngoại tệ ngày 18-06-2019

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 18-06-2019 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 14:11 29/03/2024 có thể thấy có 5 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 12 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,723.06 15,824.39 16,101.46
Đô la Canada CAD 17,137.86 17,248.96 17,530.33
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,023 23,192 23,535
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,444.54 3,592.81
Euro EUR 25,891 25,990 26,483
Bảng Anh GBP 28,844 29,045 29,426
Đô la Hồng Kông HKD 2,803.10 2,891.77 3,030.67
Rupee Ấn Độ INR 0.00 333.46 346.54
Yên Nhật JPY 211.91 213.56 217.22
Won Hàn Quốc KRW 17.84 19.06 20.76
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,582 79,587
Ringit Malaysia MYR 5,237.96 5,485.45 5,716.15
Krone Na Uy NOK 0.00 2,613.37 2,727.27
Rúp Nga RUB 0.00 345.78 404.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,205.92 6,449.40
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,404.99 2,510.80
Đô la Singapore SGD 16,775.35 16,893.06 17,139.80
Bạc Thái THB 706.09 726.12 780.35
Đô la Mỹ USD 23,271 23,282 23,392
Kip Lào LAK 0.00 2.31 2.62
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,300.75 3,445.50
Ðô la New Zealand NZD 14,958.67 15,031.86 15,331.40
Đô la Đài Loan TWD 662.22 687.00 753.91
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Peso Philippin PHP 0.00 437.00 466.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,610 24,980
EUR 26,047 27,476
GBP 30,507 31,805
JPY 159.05 168.34
HKD 3,090.38 3,221.86
AUD 15,744.51 16,414.36
CAD 17,859.08 18,618
RUB 0.00 283.10
Cập nhật lúc 14:11 29/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021