Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 18-09-2020 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 08:53 24/04/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 17 ngoại tệ tăng giá và 9 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,646.25 841.47 | 16,765.69 870.85 | 17,223.46 728.27 |
Đô la Canada | CAD | 17,308.22 -580.99 | 17,436.62 -559.14 | 17,848.99 -737.36 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,890 -2,650.96 | 25,265 -2,402.30 | 25,663 -2,748.11 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 2,933.12 -421.53 | 3,252.74 -119.53 | 3,427.15 -65.07 |
Euro | EUR | 27,092 987.75 | 27,206 974.89 | 27,915 711.82 |
Bảng Anh | GBP | 29,598 -958.35 | 29,794 -933.66 | 30,435 -1,220.71 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,807.26 -172.49 | 2,926.97 -126.99 | 3,060.08 -169.17 |
Yên Nhật | JPY | 217.22 57.75 | 218.74 57.93 | 224.74 57.43 |
Won Hàn Quốc | KRW | 18.09 1.51 | 19.04 1.28 | 21.60 1.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,514.07 212.21 | 2,638.29 241.63 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,450.75 471.75 | 13,994.24 -1,040.96 | 15,934.14 417.64 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,510.77 177.06 | 2,714.89 277.39 |
Đô la Singapore | SGD | 16,793.78 -1,151.98 | 16,899.16 -1,138.32 | 17,300.64 -1,318.36 |
Bạc Thái | THB | 696.99 64.50 | 723.24 58.43 | 772.00 60.80 |
Đô la Mỹ | USD | 23,079 -1,306.81 | 23,093 -1,333.30 | 23,263 -1,512.44 |
Vàng SJC | XAU | 5,592,000 1,387,000 | 5,580,000 -2,100,000.00 | 5,638,000 1,348,000 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,627.37 132.21 | 3,799.02 149.07 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 312.09 16.44 | 324.75 17.27 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,617 -4,099.79 | 78,584 -4,323.96 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,265.40 5,265.40 | 5,508.47 301.17 | 5,756.77 568.17 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 291.10 37.57 | 365.34 84.66 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,165.02 -382.11 | 6,406.92 -402.31 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.35 1.50 | 2.75 1.37 |
Đô la Đài Loan | TWD | 723.80 723.80 | 766.00 -11.00 | 840.23 840.23 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.64 0.03 | 5.71 5.71 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 472.00 102.00 | 497.00 497.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam