Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 18-09-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 01:49 29/03/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 19 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,319.56 514.78 | 16,441.76 546.92 | 16,941.45 446.27 |
Đô la Canada | CAD | 17,590.76 -298.45 | 17,727.37 -268.39 | 18,191 -394.68 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,939 -3,601.86 | 24,257 -3,410.25 | 24,724 -3,686.86 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 2,982.60 -372.06 | 3,338.87 -33.39 | 3,513.45 21.23 |
Euro | EUR | 26,426 322.05 | 26,549 317.75 | 27,299 96.25 |
Bảng Anh | GBP | 30,757 200.51 | 30,958 230.13 | 31,709 53.98 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,718.43 -261.32 | 2,845.54 -208.42 | 3,004.22 -225.02 |
Yên Nhật | JPY | 204.09 44.63 | 205.60 44.79 | 211.99 44.68 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.54 0.96 | 18.93 1.17 | 21.39 0.79 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,592.18 290.32 | 2,737.04 340.38 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,838.50 859.50 | 14,122.71 -912.49 | 16,266.00 749.50 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,527.32 193.62 | 2,736.33 298.83 |
Đô la Singapore | SGD | 16,600.86 -1,344.90 | 16,712.30 -1,325.18 | 17,171.43 -1,447.56 |
Bạc Thái | THB | 641.82 9.33 | 669.67 4.85 | 712.52 1.32 |
Đô la Mỹ | USD | 22,698 -1,688.52 | 22,711 -1,714.88 | 22,902 -1,873.38 |
Vàng SJC | XAU | 5,650,000 1,445,000 | 5,630,000 -2,050,000.00 | 5,720,000 1,430,000 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 298.47 44.94 | 358.36 77.68 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.07 1.22 | 2.51 1.13 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,561.62 66.46 | 3,733.60 83.65 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 306.51 10.86 | 319.57 12.09 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,564 -4,152.92 | 78,530 -4,377.96 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,113.90 5,113.90 | 5,368.63 161.33 | 5,610.33 421.73 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,055.60 -491.53 | 6,293.31 -515.92 |
Đô la Đài Loan | TWD | 744.20 744.20 | 793.00 16.00 | 866.19 866.19 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.55 0.12 | 5.62 5.62 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 468.50 98.50 | 494.00 494.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam