Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 18-10-2017 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 02:36 25/04/2024 có thể thấy có 13 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 14 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 22,673 -1,713.29 | 22,680 -1,746.57 | 22,757 -2,018.61 |
Đô la Úc | AUD | 17,546.16 1,741.37 | 17,665.94 1,771.10 | 17,926.77 1,431.58 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,817 -4,724.10 | 23,002 -4,665.77 | 23,381 -5,030.07 |
Kip Lào | LAK | 2.45 2.45 | 2.40 1.55 | 2.65 1.27 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 4.96 0.71 | 5.67 5.67 |
Won Hàn Quốc | KRW | 18.53 1.95 | 19.08 1.32 | 21.37 0.76 |
Bạc Thái | THB | 649.70 17.20 | 661.02 -3.79 | 698.10 -13.10 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,390.00 35.34 | 3,374.00 1.73 | 3,482.20 -10.02 |
Yên Nhật | JPY | 199.39 39.92 | 200.49 39.68 | 203.22 35.91 |
Bảng Anh | GBP | 29,562 -994.50 | 29,735 -993.04 | 30,097 -1,558.23 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,950.25 971.25 | 16,106.12 1,070.92 | 16,384.29 867.79 |
Đô la Canada | CAD | 17,853.90 -35.31 | 17,999.25 3.49 | 18,296 -289.63 |
Đô la Singapore | SGD | 16,521.06 -1,424.70 | 16,623.17 -1,414.31 | 16,854.10 -1,764.90 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,749.60 -230.14 | 2,828.50 -225.47 | 2,955.34 -273.90 |
Euro | EUR | 26,452 348.24 | 26,553 321.54 | 26,863 -339.93 |
Krone Na Uy | NOK | 2,826.00 2,826.00 | 2,802.78 500.93 | 2,915.64 518.98 |
Rúp Nga | RUB | 360.00 360.00 | 395.08 141.55 | 440.62 159.94 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,337.30 130.00 | 5,509.40 320.80 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 348.00 52.35 | 361.67 54.19 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,043.59 -503.54 | 6,280.84 -528.39 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,073 -4,643.59 | 78,020 -4,887.74 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 2,752.00 2,752.00 | 2,738.21 404.51 | 2,845.94 408.44 |
Krone Đan Mạch | DKK | 3,548.00 3,548.00 | 3,539.02 43.86 | 3,670.35 20.40 |
Đô la Đài Loan | TWD | 653.00 653.00 | 689.50 -87.50 | 744.50 744.50 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 433.00 63.00 | 462.00 462.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam