Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 18-10-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 02:24 20/04/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 22,689 -1,697.60 | 22,693 -1,733.09 | 22,889 -1,886.73 |
Euro | EUR | 26,063 -41.33 | 26,142 -89.36 | 26,878 -324.70 |
Bảng Anh | GBP | 30,633 76.22 | 30,848 120.77 | 31,567 -88.01 |
Yên Nhật | JPY | 196.81 37.34 | 197.86 37.05 | 204.21 36.90 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,721.93 -257.82 | 2,844.01 -209.96 | 2,999.43 -229.82 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 2,986.94 -367.72 | 3,343.56 -28.71 | 3,522.89 30.67 |
Đô la Úc | AUD | 16,543.20 738.42 | 16,653.47 758.64 | 17,147.60 652.41 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,790.33 811.33 | 14,274.74 -760.46 | 16,250.57 734.07 |
Đô la Canada | CAD | 17,988.10 98.88 | 18,120 125.04 | 18,581 -4.42 |
Đô la Singapore | SGD | 16,582.37 -1,363.39 | 16,663.49 -1,373.99 | 17,114.50 -1,504.50 |
Bạc Thái | THB | 641.74 9.25 | 662.90 -1.91 | 706.66 -4.54 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,005 -3,535.81 | 24,338 -3,329.46 | 24,804 -3,607.02 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 304.21 50.68 | 366.77 86.09 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.42 0.84 | 18.57 0.81 | 20.98 0.38 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.85 1.00 | 2.41 1.03 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,603.24 301.38 | 2,757.19 360.53 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,496.51 162.81 | 2,703.80 266.30 |
Vàng SJC | XAU | 5,750,000 1,545,000 | 5,700,000 -1,980,000.00 | 5,750,000 1,460,000 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,481.13 -14.03 | 3,655.28 5.33 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.81 8.16 | 315.75 8.26 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,330 -4,386.60 | 78,287 -4,620.78 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,116.55 5,116.55 | 5,369.50 162.21 | 5,611.77 423.17 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,053.43 -493.70 | 6,291.05 -518.18 |
Đô la Đài Loan | TWD | 735.28 735.28 | 797.00 20.00 | 863.44 863.44 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.55 0.12 | 5.62 5.62 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 457.00 87.00 | 481.50 481.50 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam