Tỷ giá ngoại tệ ngày 18-10-2021

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 18-10-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 02:24 20/04/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 22,689 22,693 22,889
Euro EUR 26,063 26,142 26,878
Bảng Anh GBP 30,633 30,848 31,567
Yên Nhật JPY 196.81 197.86 204.21
Đô la Hồng Kông HKD 2,721.93 2,844.01 2,999.43
Nhân Dân Tệ CNY 2,986.94 3,343.56 3,522.89
Đô la Úc AUD 16,543.20 16,653.47 17,147.60
Ðô la New Zealand NZD 15,790.33 14,274.74 16,250.57
Đô la Canada CAD 17,988.10 18,120 18,581
Đô la Singapore SGD 16,582.37 16,663.49 17,114.50
Bạc Thái THB 641.74 662.90 706.66
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,005 24,338 24,804
Rúp Nga RUB 0.00 304.21 366.77
Won Hàn Quốc KRW 17.42 18.57 20.98
Kip Lào LAK 0.00 1.85 2.41
Krone Na Uy NOK 0.00 2,603.24 2,757.19
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,496.51 2,703.80
Vàng SJC XAU 5,750,000 5,700,000 5,750,000
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,481.13 3,655.28
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.81 315.75
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,330 78,287
Ringit Malaysia MYR 5,116.55 5,369.50 5,611.77
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,053.43 6,291.05
Đô la Đài Loan TWD 735.28 797.00 863.44
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.55 5.62
Peso Philippin PHP 0.00 457.00 481.50

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 818,000 838,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,133 25,473
EUR 26,307 27,749
GBP 30,708 32,013
JPY 160.50 169.87
HKD 3,165.97 3,300.53
AUD 15,781.47 16,452.24
CAD 17,962.12 18,725
RUB 0.00 284.93
Cập nhật lúc 02:24 20/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021