Tỷ giá ngoại tệ ngày 19-07-2019

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 19-07-2019 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 01:55 26/04/2024 có thể thấy có 7 ngoại tệ tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 14 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,160.65 16,265.96 16,566.94
Đô la Canada CAD 17,556.30 17,672.90 17,964.05
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,246 23,441 23,784
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,443.39 3,593.84
Euro EUR 25,867 25,969 26,485
Bảng Anh GBP 28,700 28,904 29,293
Đô la Hồng Kông HKD 2,801.26 2,888.59 3,029.98
Rupee Ấn Độ INR 0.00 337.12 350.34
Yên Nhật JPY 212.44 214.14 218.38
Won Hàn Quốc KRW 17.95 19.14 21.20
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,319 79,314
Ringit Malaysia MYR 5,310.35 5,545.50 5,781.23
Krone Na Uy NOK 0.00 2,655.77 2,772.77
Rúp Nga RUB 0.00 352.12 411.73
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,184.47 6,427.12
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,437.26 2,543.26
Đô la Singapore SGD 16,878.77 16,977.79 17,233.96
Bạc Thái THB 719.48 736.66 791.76
Đô la Mỹ USD 23,174 23,185 23,293
Kip Lào LAK 0.00 2.30 2.61
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,311.50 3,456.25
Ðô la New Zealand NZD 15,526.33 15,603.86 15,915.60
Đô la Đài Loan TWD 666.17 688.00 757.36
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Peso Philippin PHP 0.00 447.00 476.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 823,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,137 25,477
EUR 26,509 27,963
GBP 30,937 32,252
JPY 158.10 167.33
HKD 3,157.93 3,292.16
AUD 16,132.31 16,818.06
CAD 18,084 18,853
RUB 0.00 289.91
Cập nhật lúc 01:55 26/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021