Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 19-07-2019 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 01:55 26/04/2024 có thể thấy có 7 ngoại tệ tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 14 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,160.65 355.87 | 16,265.96 371.12 | 16,566.94 71.76 |
Đô la Canada | CAD | 17,556.30 -332.91 | 17,672.90 -322.87 | 17,964.05 -622.31 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,246 -4,295.30 | 23,441 -4,226.35 | 23,784 -4,627.52 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,443.39 -51.77 | 3,593.84 -56.11 |
Euro | EUR | 25,867 -237.23 | 25,969 -262.58 | 26,485 -718.18 |
Bảng Anh | GBP | 28,700 -1,855.81 | 28,904 -1,823.95 | 29,293 -2,362.24 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,801.26 -178.49 | 2,888.59 -165.37 | 3,029.98 -199.26 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 337.12 41.47 | 350.34 42.86 |
Yên Nhật | JPY | 212.44 52.97 | 214.14 53.33 | 218.38 51.07 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.95 1.37 | 19.14 1.37 | 21.20 0.59 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,319 -3,397.15 | 79,314 -3,593.95 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,310.35 5,310.35 | 5,545.50 338.21 | 5,781.23 592.63 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,655.77 353.92 | 2,772.77 376.11 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 352.12 98.59 | 411.73 131.05 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,184.47 -362.66 | 6,427.12 -382.11 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,437.26 103.55 | 2,543.26 105.77 |
Đô la Singapore | SGD | 16,878.77 -1,066.98 | 16,977.79 -1,059.69 | 17,233.96 -1,385.04 |
Bạc Thái | THB | 719.48 86.99 | 736.66 71.85 | 791.76 80.57 |
Đô la Mỹ | USD | 23,174 -1,212.35 | 23,185 -1,241.30 | 23,293 -1,482.47 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.30 1.45 | 2.61 1.23 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,354.66 | 3,311.50 -60.77 | 3,456.25 -35.97 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,526.33 547.33 | 15,603.86 568.66 | 15,915.60 399.10 |
Đô la Đài Loan | TWD | 666.17 666.17 | 688.00 -89.00 | 757.36 757.36 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 0.67 | 5.00 5.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 447.00 77.00 | 476.00 476.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam