Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 19-08-2019 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 08:48 20/04/2024 có thể thấy có 5 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 12 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 23,140 -1,246.02 | 23,153 -1,273.38 | 23,264 -1,512.05 |
Bảng Anh | GBP | 27,766 -2,790.17 | 27,959 -2,768.44 | 28,343 -3,311.93 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,785.73 -194.02 | 2,880.24 -173.72 | 2,996.16 -233.08 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,309 -4,231.83 | 23,518 -4,149.75 | 23,839 -4,572.38 |
Yên Nhật | JPY | 214.57 55.10 | 216.18 55.37 | 220.08 52.77 |
Bạc Thái | THB | 716.58 84.08 | 731.42 66.60 | 783.10 71.90 |
Đô la Úc | AUD | 15,485.01 -319.78 | 15,586.37 -308.46 | 15,871.61 -623.58 |
Đô la Canada | CAD | 17,224.98 -664.23 | 17,337.99 -657.78 | 17,623.98 -962.38 |
Đô la Singapore | SGD | 16,521.65 -1,424.11 | 16,611.78 -1,425.70 | 16,868.19 -1,750.80 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,373.73 40.03 | 2,479.16 41.66 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.31 1.46 | 2.61 1.23 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,402.85 -92.31 | 3,549.98 -99.97 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,550.11 248.26 | 2,661.83 265.17 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,354.66 | 3,242.25 -130.02 | 3,353.00 -139.22 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 331.47 77.94 | 387.74 107.06 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,691.33 -287.67 | 14,757.14 -278.06 | 15,061.20 -455.30 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.37 0.79 | 18.74 0.98 | 20.62 0.01 |
Euro | EUR | 25,465 -639.16 | 25,569 -662.26 | 26,082 -1,121.34 |
Đô la Đài Loan | TWD | 662.27 662.27 | 688.00 -89.00 | 754.62 754.62 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,225.66 5,225.66 | 5,485.52 278.22 | 5,713.83 525.23 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 324.12 28.47 | 336.84 29.36 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,096 -3,620.05 | 79,082 -3,825.47 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,172.33 -374.80 | 6,414.51 -394.72 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 0.67 | 5.00 5.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 448.00 78.00 | 477.00 477.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam