Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 19-09-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 15:59 29/03/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 15 ngoại tệ tăng giá và 8 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,262.21 457.43 | 16,396.81 501.97 | 16,905.82 410.63 |
Đô la Canada | CAD | 17,587.14 -302.07 | 17,731.30 -264.46 | 18,247 -338.55 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,825 -3,715.67 | 24,248 -3,419.28 | 24,592 -3,819.47 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,457.20 102.54 | 3,480.28 108.01 | 3,593.30 101.07 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,550.03 54.87 | 3,672.67 22.72 |
Euro | EUR | 26,312 208.15 | 26,447 216.05 | 27,333 130.53 |
Bảng Anh | GBP | 30,786 229.81 | 30,991 263.73 | 31,879 223.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,767.00 -212.75 | 2,868.80 -185.16 | 2,970.70 -258.54 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 309.02 13.37 | 321.15 13.67 |
Yên Nhật | JPY | 202.57 43.11 | 204.19 43.38 | 211.52 44.21 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.21 0.63 | 18.45 0.69 | 21.41 0.80 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,564 -4,152.92 | 78,530 -4,377.96 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,113.90 5,113.90 | 5,397.94 190.65 | 5,553.44 364.84 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,598.44 296.59 | 2,686.74 290.07 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 298.53 45.00 | 355.93 75.25 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,055.60 -491.53 | 6,293.31 -515.92 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,603.74 270.04 | 2,682.10 244.61 |
Đô la Singapore | SGD | 16,540.54 -1,405.22 | 16,668.48 -1,369.00 | 17,163.77 -1,455.22 |
Bạc Thái | THB | 637.73 5.23 | 666.94 2.13 | 704.89 -6.31 |
Đô la Mỹ | USD | 22,664 -1,722.10 | 22,676 -1,750.63 | 22,864 -1,911.80 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.08 1.23 | 2.54 1.16 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,861.00 882.00 | 15,950.25 915.05 | 16,291.00 774.50 |
Đô la Đài Loan | TWD | 744.20 744.20 | 0.00 -777.00 | 842.39 842.39 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam