Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 20-09-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 20:35 20/04/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,213.65 408.87 | 16,331.23 436.39 | 16,813.12 317.93 |
Đô la Canada | CAD | 17,467.35 -421.86 | 17,597.81 -397.96 | 18,041 -545.13 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,864 -3,677.18 | 24,162 -3,505.10 | 24,632 -3,778.99 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 2,979.64 -375.02 | 3,333.88 -38.39 | 3,509.00 16.78 |
Euro | EUR | 26,339 234.87 | 26,457 226.29 | 27,180 -23.30 |
Bảng Anh | GBP | 30,607 50.31 | 30,821 93.60 | 31,528 -127.42 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,736.67 -243.07 | 2,848.88 -205.08 | 2,999.50 -229.74 |
Yên Nhật | JPY | 204.19 44.72 | 205.68 44.87 | 211.77 44.47 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.41 0.82 | 18.82 1.05 | 21.08 0.48 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,571.74 269.88 | 2,709.46 312.79 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,728.50 749.50 | 14,220.54 -814.66 | 16,183.14 666.64 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,510.63 176.92 | 2,715.22 277.72 |
Đô la Singapore | SGD | 16,556.10 -1,389.66 | 16,663.31 -1,374.17 | 17,102.56 -1,516.44 |
Bạc Thái | THB | 640.88 8.38 | 667.41 2.60 | 709.33 -1.87 |
Đô la Mỹ | USD | 22,699 -1,687.60 | 22,713 -1,713.51 | 22,903 -1,872.66 |
Vàng SJC | XAU | 5,657,000 1,452,000 | 5,645,000 -2,035,000.00 | 5,743,000 1,453,000 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 296.97 43.44 | 356.08 75.40 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.07 1.21 | 2.51 1.13 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,550.97 55.81 | 3,719.25 69.30 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 306.65 11.00 | 318.71 11.23 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,505 -4,211.68 | 78,469 -4,439.03 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,093.59 5,093.59 | 5,349.98 142.69 | 5,590.56 401.96 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,058.39 -488.74 | 6,296.21 -513.02 |
Đô la Đài Loan | TWD | 740.66 740.66 | 793.00 16.00 | 864.18 864.18 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.55 0.12 | 5.62 5.62 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 469.00 99.00 | 493.50 493.50 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam