Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 20-10-2019 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 13:41 25/04/2024 có thể thấy có 4 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 10 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 23,136 -1,249.93 | 23,150 -1,276.80 | 23,258 -1,517.41 |
Bảng Anh | GBP | 29,579 -977.13 | 29,775 -952.76 | 30,229 -1,426.85 |
Euro | EUR | 25,557 -547.50 | 25,675 -556.52 | 26,196 -1,007.16 |
Yên Nhật | JPY | 209.97 50.51 | 211.55 50.74 | 215.59 48.28 |
Đô la Úc | AUD | 15,601.67 -203.12 | 15,709.56 -185.28 | 16,053.44 -441.74 |
Đô la Singapore | SGD | 16,729.11 -1,216.65 | 16,829.22 -1,208.26 | 17,142.44 -1,476.55 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,736.20 -243.55 | 2,855.38 -198.59 | 2,998.50 -230.74 |
Đô la Đài Loan | TWD | 653.00 653.00 | 693.00 -84.00 | 758.50 758.50 |
Đô la Canada | CAD | 17,364.88 -524.34 | 17,497.88 -497.89 | 17,861.00 -725.36 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,086 -4,455.63 | 23,297 -4,370.43 | 23,699 -4,711.97 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,569.50 -409.50 | 14,599.00 -436.20 | 14,916.00 -600.50 |
Bạc Thái | THB | 726.57 94.08 | 743.25 78.44 | 801.49 90.29 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,354.66 | 3,222.67 -149.60 | 3,343.33 -148.89 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,438.00 230.70 | 5,752.50 563.90 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.88 1.30 | 18.83 1.06 | 21.21 0.61 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,385.67 -109.49 | 3,570.33 -79.62 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.21 1.36 | 2.44 1.06 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,460.67 158.81 | 2,599.33 202.67 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,326.50 -7.20 | 2,475.50 38.01 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 0.67 | 5.00 5.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 443.00 73.00 | 472.00 472.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam