Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 21-07-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 01:38 18/04/2024 có thể thấy có 8 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 18 ngoại tệ tăng giá và 8 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 22,933 -1,452.91 | 22,946 -1,480.03 | 23,138 -1,637.99 |
Đô la Úc | AUD | 16,552.24 747.45 | 16,671.42 776.58 | 17,143.85 648.66 |
Đô la Canada | CAD | 17,789.58 -99.63 | 17,923.74 -72.03 | 18,348 -237.46 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,342 -3,199.63 | 24,716 -2,951.88 | 25,116 -3,294.82 |
Euro | EUR | 26,732 627.46 | 26,855 623.87 | 27,563 360.25 |
Bảng Anh | GBP | 30,755 198.27 | 30,972 244.21 | 31,642 -13.33 |
Yên Nhật | JPY | 206.18 46.72 | 207.71 46.90 | 213.53 46.22 |
Đô la Singapore | SGD | 16,559.84 -1,385.92 | 16,668.53 -1,368.95 | 17,087.74 -1,531.25 |
Bạc Thái | THB | 656.18 23.68 | 683.35 18.54 | 727.17 15.98 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.14 1.29 | 2.58 1.20 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.62 0.05 | 5.69 5.69 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,749.01 -230.74 | 2,877.69 -176.27 | 3,036.37 -192.87 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,655.00 676.00 | 13,991.82 -1,043.38 | 16,129.67 613.17 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,518.03 184.32 | 2,768.66 331.16 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 2,993.86 -360.80 | 3,338.31 -33.96 | 3,525.43 33.21 |
Won Hàn Quốc | KRW | 18.25 1.67 | 19.34 1.58 | 21.75 1.14 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,552.84 250.98 | 2,699.03 302.36 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 802.00 25.00 | 899.00 899.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 474.00 104.00 | 498.50 498.50 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,374.19 166.89 | 5,621.78 433.18 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,607.49 112.33 | 3,792.88 142.93 |
Vàng SJC | XAU | 5,692,000 1,487,000 | 5,680,000 -2,000,000.00 | 5,748,000 1,458,000 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 308.11 12.46 | 320.65 13.17 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,503 -3,213.36 | 79,505 -3,402.30 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 301.81 48.28 | 349.40 68.72 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,125.43 -421.70 | 6,365.82 -443.41 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam