Tỷ giá ngoại tệ ngày 21-09-2021

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 21-09-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 03:32 29/03/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,249.75 16,367.44 16,848.60
Đô la Canada CAD 17,477.83 17,608.14 18,051
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,976 24,288 24,748
Nhân Dân Tệ CNY 2,979.26 3,332.77 3,507.75
Euro EUR 26,360 26,479 27,202
Bảng Anh GBP 30,527 30,735 31,447
Đô la Hồng Kông HKD 2,736.46 2,848.47 2,999.07
Yên Nhật JPY 204.65 206.19 212.29
Won Hàn Quốc KRW 17.41 18.82 21.08
Krone Na Uy NOK 0.00 2,579.96 2,719.63
Ðô la New Zealand NZD 15,723.00 14,214.64 16,176.14
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,517.84 2,724.56
Đô la Singapore SGD 16,553.12 16,661.11 17,099.86
Bạc Thái THB 639.97 664.58 708.39
Đô la Mỹ USD 22,695 22,709 22,900
Vàng SJC XAU 5,657,000 5,645,000 5,743,000
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,552.64 3,720.95
Rupee Ấn Độ INR 0.00 306.77 318.83
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,564 78,530
Ringit Malaysia MYR 5,090.82 5,349.26 5,589.42
Rúp Nga RUB 0.00 295.59 354.68
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,057.22 6,294.99
Kip Lào LAK 0.00 2.05 2.48
Đô la Đài Loan TWD 741.44 792.00 864.43
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.55 5.62
Peso Philippin PHP 0.00 469.00 493.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 793,000 808,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,580 24,950
EUR 26,018 27,446
GBP 30,390 31,684
JPY 158.69 167.96
HKD 3,086.91 3,218.25
AUD 15,660.26 16,326.56
CAD 17,743.11 18,498
RUB 0.00 282.77
Cập nhật lúc 03:32 29/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021