Tỷ giá ngoại tệ ngày 22-02-2021

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 22-02-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 04:42 20/04/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 19 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 17,726.20 17,850.61 18,344
Đô la Canada CAD 17,884.47 18,016 18,455
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,949 25,359 25,754
Nhân Dân Tệ CNY 3,000.91 3,367.16 3,543.76
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,685.20 3,857.08
Euro EUR 27,462 27,584 28,308
Bảng Anh GBP 31,576 31,798 32,481
Đô la Hồng Kông HKD 2,777.72 2,904.95 3,039.15
Rupee Ấn Độ INR 0.00 312.24 324.95
Yên Nhật JPY 213.70 215.28 221.32
Won Hàn Quốc KRW 18.89 19.79 22.53
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,014 78,997
Ringit Malaysia MYR 5,340.27 5,544.98 5,805.55
Krone Na Uy NOK 0.00 2,630.35 2,782.35
Rúp Nga RUB 0.00 291.14 365.60
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,122.12 6,362.38
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,611.71 2,844.51
Đô la Singapore SGD 17,059.24 17,170.69 17,595.49
Bạc Thái THB 717.21 744.29 793.91
Đô la Mỹ USD 22,930 22,946 23,121
Kip Lào LAK 0.00 2.20 2.62
Ðô la New Zealand NZD 16,533.25 14,867.64 16,887.86
Đô la Đài Loan TWD 746.86 827.20 872.96
Vàng SJC XAU 5,557,000 5,545,000 5,613,000
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.63 5.70
Peso Philippin PHP 0.00 472.50 497.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 818,000 838,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,133 25,473
EUR 26,307 27,749
GBP 30,708 32,013
JPY 160.50 169.87
HKD 3,165.97 3,300.53
AUD 15,781.47 16,452.24
CAD 17,962.12 18,725
RUB 0.00 284.93
Cập nhật lúc 04:42 20/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021