Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 22-02-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 20:59 01/03/2021 có thể thấy có 13 ngoại tệ tăng giá, 3 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 15 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,726.20 151.46 | 17,850.61 148.30 | 18,344.92 139.29 |
Đô la Canada | CAD | 17,884.47 80.61 | 18,016.67 77.16 | 18,455.97 60.31 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,949.25 -31.96 | 25,359.58 -65.08 | 25,754.26 -42.37 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,000.91 3.24 | 3,367.16 -1.35 | 3,543.76 -1.46 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,685.20 6.97 | 3,857.08 4.04 |
Euro | EUR | 27,462.32 34.54 | 27,584.21 30.76 | 28,308.76 3.51 |
Bảng Anh | GBP | 31,576.08 112.51 | 31,798.86 112.67 | 32,481.93 91.48 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,777.72 19.97 | 2,904.95 14.16 | 3,039.15 -2.96 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 312.24 0.07 | 324.95 0.07 |
Yên Nhật | JPY | 213.70 0.07 | 215.28 0.01 | 221.32 0.29 |
Won Hàn Quốc | KRW | 18.89 0.02 | 19.79 0.01 | 22.53 0.09 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,014.80 91.91 | 78,997.96 95.50 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,340.27 11.41 | 5,544.98 4.53 | 5,805.55 5.45 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,630.35 -1.01 | 2,782.35 -3.40 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 291.14 -1.74 | 365.60 -2.78 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,122.12 0.02 | 6,362.38 0.03 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,611.71 4.29 | 2,844.51 5.98 |
Đô la Singapore | SGD | 17,059.24 30.80 | 17,170.69 27.64 | 17,595.49 11.61 |
Bạc Thái | THB | 717.21 2.79 | 744.29 0.06 | 793.91 0.12 |
Đô la Mỹ | USD | 22,930.29 5.82 | 22,946.50 6.12 | 23,121.64 3.41 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.20 0.00 | 2.62 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 16,533.25 163.00 | 14,867.64 296.48 | 16,887.86 157.86 |
Đô la Đài Loan | TWD | 746.86 0.92 | 827.20 24.20 | 872.96 0.88 |
XAU | 5,557,000.00 -10,000.00 | 5,545,000.00 -10,000.00 | 5,613,000.00 -10,000.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.63 0.00 | 5.70 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 472.50 0.50 | 497.00 0.50 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.54 0.01 | 1.60 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,063.00 3.00 | 1,106.00 -1.00 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 59.00 | 62.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,353.00 4.00 | 1,407.00 -2.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam