Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 22-02-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 04:42 20/04/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 19 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,726.20 1,921.41 | 17,850.61 1,955.77 | 18,344 1,849.74 |
Đô la Canada | CAD | 17,884.47 -4.75 | 18,016 20.91 | 18,455 -130.39 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,949 -2,592.38 | 25,359 -2,308.48 | 25,754 -2,657.46 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,000.91 -353.75 | 3,367.16 -5.11 | 3,543.76 51.54 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,685.20 190.04 | 3,857.08 207.13 |
Euro | EUR | 27,462 1,357.57 | 27,584 1,352.56 | 28,308 1,105.35 |
Bảng Anh | GBP | 31,576 1,019.29 | 31,798 1,070.77 | 32,481 826.08 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,777.72 -202.03 | 2,904.95 -149.01 | 3,039.15 -190.09 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 312.24 16.59 | 324.95 17.47 |
Yên Nhật | JPY | 213.70 54.24 | 215.28 54.47 | 221.32 54.02 |
Won Hàn Quốc | KRW | 18.89 2.31 | 19.79 2.03 | 22.53 1.93 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,014 -3,702.23 | 78,997 -3,910.33 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,340.27 5,340.27 | 5,544.98 337.69 | 5,805.55 616.95 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,630.35 328.49 | 2,782.35 385.69 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 291.14 37.61 | 365.60 84.92 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,122.12 -425.01 | 6,362.38 -446.85 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,611.71 278.01 | 2,844.51 407.02 |
Đô la Singapore | SGD | 17,059.24 -886.52 | 17,170.69 -866.79 | 17,595.49 -1,023.51 |
Bạc Thái | THB | 717.21 84.72 | 744.29 79.48 | 793.91 82.72 |
Đô la Mỹ | USD | 22,930 -1,456.31 | 22,946 -1,480.30 | 23,121 -1,654.66 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.20 1.34 | 2.62 1.24 |
Ðô la New Zealand | NZD | 16,533.25 1,554.25 | 14,867.64 -167.56 | 16,887.86 1,371.36 |
Đô la Đài Loan | TWD | 746.86 746.86 | 827.20 50.20 | 872.96 872.96 |
Vàng SJC | XAU | 5,557,000 1,352,000 | 5,545,000 -2,135,000.00 | 5,613,000 1,323,000 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.63 0.04 | 5.70 5.70 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 472.50 102.50 | 497.00 497.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam