Tỷ giá ngoại tệ ngày 22-09-2021

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 22-09-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 14:25 20/04/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,216.51 16,338.20 16,813.80
Đô la Canada CAD 17,451.41 17,587.24 18,033
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,035 24,378 24,816
Nhân Dân Tệ CNY 2,978.50 3,331.98 3,507.38
Euro EUR 26,348 26,470 27,200
Bảng Anh GBP 30,487 30,700 31,417
Đô la Hồng Kông HKD 2,716.70 2,844.58 3,001.69
Yên Nhật JPY 204.97 206.49 212.71
Won Hàn Quốc KRW 17.43 18.89 21.21
Krone Na Uy NOK 0.00 2,583.62 2,723.83
Ðô la New Zealand NZD 15,705.00 14,029.49 16,155.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,515.19 2,720.92
Đô la Singapore SGD 16,538.05 16,648.95 17,093.24
Bạc Thái THB 638.01 664.67 708.89
Đô la Mỹ USD 22,689 22,703 22,894
Vàng SJC XAU 5,677,000 5,665,000 5,748,000
Rúp Nga RUB 0.00 296.81 355.77
Kip Lào LAK 0.00 2.04 2.48
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,550.52 3,719.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 306.45 318.50
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,530 78,495
Ringit Malaysia MYR 5,092.13 5,349.56 5,590.18
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,054.23 6,291.89
Đô la Đài Loan TWD 742.32 792.00 864.63
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.55 5.62
Peso Philippin PHP 0.00 469.00 493.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 818,000 838,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,133 25,473
EUR 26,307 27,749
GBP 30,708 32,013
JPY 160.50 169.87
HKD 3,165.97 3,300.53
AUD 15,781.47 16,452.24
CAD 17,962.12 18,725
RUB 0.00 284.93
Cập nhật lúc 14:25 20/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021