Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 24-09-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 05:26 24/04/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 17 ngoại tệ tăng giá và 9 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,307.78 503.00 | 16,425.17 530.34 | 16,922.51 427.33 |
Đô la Canada | CAD | 17,628.74 -260.48 | 17,755.80 -239.96 | 18,207 -378.70 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,040 -3,500.81 | 24,360 -3,307.34 | 24,825 -3,586.43 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 2,980.15 -374.51 | 3,334.74 -37.53 | 3,509.73 17.51 |
Euro | EUR | 26,376 271.81 | 26,495 263.48 | 27,226 23.46 |
Bảng Anh | GBP | 30,629 72.41 | 30,842 113.91 | 31,559 -96.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,736.37 -243.38 | 2,848.44 -205.53 | 2,999.55 -229.69 |
Yên Nhật | JPY | 203.29 43.82 | 204.73 43.91 | 210.85 43.55 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.57 0.99 | 18.90 1.14 | 21.18 0.57 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,599.21 297.36 | 2,746.18 349.51 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,814.75 835.75 | 14,282.64 -752.56 | 16,251.43 734.93 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,524.10 190.40 | 2,732.75 295.26 |
Đô la Singapore | SGD | 16,565.50 -1,380.26 | 16,673.43 -1,364.05 | 17,118.77 -1,500.22 |
Bạc Thái | THB | 640.19 7.70 | 664.49 0.32 | 708.61 -2.58 |
Đô la Mỹ | USD | 22,692 -1,694.31 | 22,706 -1,720.23 | 22,896 -1,879.37 |
Vàng SJC | XAU | 5,677,000 1,472,000 | 5,665,000 -2,015,000.00 | 5,738,000 1,448,000 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,553.51 58.35 | 3,725.03 75.08 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 306.18 10.53 | 319.24 11.75 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,530 -4,186.12 | 78,495 -4,412.43 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,100.56 5,100.56 | 5,351.92 144.62 | 5,593.70 405.10 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 297.46 43.93 | 357.09 76.41 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,053.75 -493.38 | 6,291.39 -517.84 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.04 1.19 | 2.48 1.10 |
Đô la Đài Loan | TWD | 743.90 743.90 | 792.00 15.00 | 865.52 865.52 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.55 0.12 | 5.62 5.62 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 468.50 98.50 | 493.50 493.50 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam