Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 24-11-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 06:39 20/04/2024 có thể thấy có 8 ngoại tệ tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 15 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 22,614 -1,771.98 | 22,619 -1,807.51 | 22,818 -1,957.37 |
Euro | EUR | 25,238 -866.46 | 25,320 -911.10 | 26,063 -1,139.60 |
Bảng Anh | GBP | 29,774 -781.98 | 30,001 -726.62 | 30,729 -926.02 |
Yên Nhật | JPY | 194.70 35.24 | 196.01 35.20 | 202.22 34.91 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,709.29 -270.46 | 2,829.57 -224.39 | 2,985.87 -243.37 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 2,993.12 -361.53 | 3,340.34 -31.93 | 3,548.45 56.23 |
Đô la Úc | AUD | 16,121.93 317.15 | 16,219.27 324.43 | 16,698.27 203.08 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,446.67 467.67 | 13,986.94 -1,048.26 | 15,937.43 420.93 |
Đô la Canada | CAD | 17,511.40 -377.81 | 17,642.03 -353.74 | 18,123 -463.06 |
Đô la Singapore | SGD | 16,332.76 -1,613.00 | 16,424.39 -1,613.09 | 16,871.53 -1,747.46 |
Bạc Thái | THB | 634.91 2.42 | 664.48 0.33 | 708.95 -2.24 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,708 -3,833.03 | 24,012 -3,655.34 | 24,502 -3,909.14 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 290.20 36.67 | 346.72 66.04 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.31 0.73 | 18.47 0.71 | 20.77 0.17 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.71 0.86 | 2.29 0.91 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,503.84 201.98 | 2,633.69 237.03 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,418.22 84.51 | 2,603.57 166.07 |
Vàng SJC | XAU | 5,907,000 1,702,000 | 5,895,000 -1,785,000.00 | 5,973,000 1,683,000 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,386.20 -108.96 | 3,557.90 -92.05 |
Đô la Đài Loan | TWD | 739.12 739.12 | 794.00 17.00 | 864.13 864.13 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,052.37 5,052.37 | 5,319.76 112.46 | 5,592.11 403.51 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.03 8.38 | 316.00 8.52 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 74,858 -4,858.48 | 77,797 -5,110.95 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,032.51 -514.62 | 6,269.33 -539.90 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.55 0.12 | 5.62 5.62 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 455.50 85.50 | 479.50 479.50 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam