Tỷ giá ngoại tệ ngày 25-01-2022

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 25-01-2022 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 04:30 26/04/2024 có thể thấy có 7 ngoại tệ tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 15 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 22,575 22,574 22,836
Đô la Úc AUD 15,949.81 16,043.38 16,544.19
Đô la Canada CAD 17,568.69 17,701.59 18,174
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,100 24,442 24,939
Euro EUR 25,344 25,427 26,239
Bảng Anh GBP 29,966 30,175 30,955
Yên Nhật JPY 1,674.02 1,584.58 1,631.65
Đô la Singapore SGD 16,568.18 16,661.88 17,128.27
Bạc Thái THB 636.96 666.06 711.22
Kip Lào LAK 0.00 1.51 2.11
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.54 5.61
Đô la Hồng Kông HKD 2,714.50 2,832.61 2,987.04
Ðô la New Zealand NZD 14,848.33 13,524.44 15,452.14
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,371.45 2,561.72
Nhân Dân Tệ CNY 3,006.35 3,358.87 3,570.27
Won Hàn Quốc KRW 17.14 18.34 20.70
Krone Na Uy NOK 0.00 2,461.87 2,584.51
Đô la Đài Loan TWD 739.28 793.00 864.90
Peso Philippin PHP 0.00 455.00 479.50
Ringit Malaysia MYR 5,061.88 5,320.22 5,614.31
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,394.59 3,570.15
Vàng SJC XAU 6,167,000 6,155,000 6,238,000
Rúp Nga RUB 0.00 274.25 327.14
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.00 315.06
Kuwaiti dinar KWD 0.00 74,726 77,728
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,018.52 6,260.33

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 823,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,137 25,477
EUR 26,509 27,963
GBP 30,937 32,252
JPY 158.10 167.33
HKD 3,157.93 3,292.16
AUD 16,132.31 16,818.06
CAD 18,084 18,853
RUB 0.00 289.91
Cập nhật lúc 04:30 26/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021