Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 25-05-2022 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 19:44 25/04/2024 có thể thấy có 6 ngoại tệ tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 11 ngoại tệ tăng giá và 14 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,197.30 392.52 | 16,274.68 379.84 | 16,779.33 284.14 |
Đô la Canada | CAD | 17,696.25 -192.96 | 17,816.34 -179.42 | 18,296 -290.28 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,524 -4,017.19 | 23,816 -3,851.90 | 24,301 -4,110.52 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,408.43 53.77 | 3,417.96 45.70 | 3,552.59 60.37 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,254.48 -240.68 | 3,422.50 -227.45 |
Euro | EUR | 24,724 -1,379.94 | 24,741 -1,490.57 | 25,524 -1,679.37 |
Bảng Anh | GBP | 28,694 -1,862.52 | 28,828 -1,899.97 | 29,573 -2,082.37 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,794.15 -185.60 | 2,896.26 -157.70 | 3,008.10 -221.14 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 298.54 2.89 | 310.53 3.05 |
Yên Nhật | JPY | 2,144.32 1,984.86 | 346.44 185.63 | 2,026.00 1,858.69 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.16 0.43 | 17.80 0.04 | 20.00 0.60 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,781 -3,935.39 | 78,822 -4,085.31 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,940.42 4,940.42 | 5,288.58 81.28 | 5,527.92 339.32 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,357.07 55.21 | 2,469.10 72.44 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 368.67 115.14 | 486.21 205.53 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,170.34 -376.79 | 6,417.97 -391.26 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,277.32 -56.39 | 2,416.57 -20.93 |
Đô la Singapore | SGD | 16,622.96 -1,322.80 | 16,682.40 -1,355.08 | 17,125.83 -1,493.16 |
Bạc Thái | THB | 632.99 0.50 | 660.50 -4.31 | 702.00 -9.19 |
Đô la Mỹ | USD | 23,079 -1,306.82 | 23,078 -1,348.30 | 23,333 -1,442.80 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.31 0.46 | 1.90 0.52 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,740.50 -238.50 | 14,907.00 -128.20 | 15,311.83 -204.67 |
Đô la Đài Loan | TWD | 709.94 709.94 | 748.00 -29.00 | 825.39 825.39 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.68 0.01 | 5.75 5.75 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 449.00 79.00 | 478.00 478.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam