Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 25-09-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 18:31 28/03/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 18 ngoại tệ tăng giá và 8 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,270.83 466.04 | 16,394.62 499.78 | 16,922.10 426.92 |
Đô la Canada | CAD | 17,599.02 -290.19 | 17,738.35 -257.41 | 18,221 -364.59 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,176 -3,365.30 | 24,343 -3,324.30 | 24,986 -3,425.67 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 2,980.15 -374.51 | 3,334.45 -37.81 | 3,509.58 17.36 |
Euro | EUR | 26,351 246.73 | 26,474 242.51 | 27,259 55.61 |
Bảng Anh | GBP | 30,570 14.18 | 30,781 53.83 | 31,555 -100.20 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,768.82 -210.92 | 2,838.53 -215.43 | 3,012.34 -216.90 |
Yên Nhật | JPY | 203.28 43.82 | 204.52 43.70 | 211.21 43.90 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.56 0.98 | 18.95 1.18 | 21.28 0.68 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,599.21 297.36 | 2,746.18 349.51 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,814.75 835.75 | 13,850.55 -1,184.65 | 16,237.83 721.33 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,524.10 190.40 | 2,732.75 295.26 |
Đô la Singapore | SGD | 16,537.58 -1,408.18 | 16,645.34 -1,392.14 | 17,125.40 -1,493.59 |
Bạc Thái | THB | 641.96 9.46 | 664.05 0.77 | 711.64 0.44 |
Đô la Mỹ | USD | 22,693 -1,693.10 | 22,708 -1,718.30 | 22,902 -1,874.05 |
Vàng SJC | XAU | 5,680,000 1,475,000 | 5,670,000 -2,010,000.00 | 5,745,000 1,455,000 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 297.46 43.93 | 357.09 76.41 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.04 1.19 | 2.48 1.10 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,553.51 58.35 | 3,725.03 75.08 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 306.18 10.53 | 319.24 11.75 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,530 -4,186.12 | 78,495 -4,412.43 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,100.56 5,100.56 | 5,352.25 144.96 | 5,593.70 405.10 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,053.75 -493.38 | 6,291.39 -517.84 |
Đô la Đài Loan | TWD | 743.90 743.90 | 792.00 15.00 | 865.52 865.52 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.55 0.12 | 5.62 5.62 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 468.50 98.50 | 493.50 493.50 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam