Tỷ giá ngoại tệ ngày 27-09-2021

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 27-09-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 12:45 29/03/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,270.20 16,389.59 16,888.77
Đô la Canada CAD 17,656.28 17,790.54 18,250
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,148 24,321 24,937
Nhân Dân Tệ CNY 2,978.36 3,334.80 3,509.34
Euro EUR 26,328 26,449 27,195
Bảng Anh GBP 30,529 30,744 31,480
Đô la Hồng Kông HKD 2,783.92 2,843.49 3,006.45
Yên Nhật JPY 202.95 204.18 210.54
Won Hàn Quốc KRW 17.55 18.78 21.07
Krone Na Uy NOK 0.00 2,584.07 2,725.07
Ðô la New Zealand NZD 15,707.25 14,016.04 16,160.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,499.00 2,700.36
Đô la Singapore SGD 16,536.87 16,641.39 17,095.76
Bạc Thái THB 643.61 663.45 709.33
Đô la Mỹ USD 22,692 22,706 22,899
Vàng SJC XAU 5,680,000 5,670,000 5,745,000
Rúp Nga RUB 0.00 298.08 357.83
Kip Lào LAK 0.00 2.04 2.48
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,522.53 3,690.39
Rupee Ấn Độ INR 0.00 306.30 318.34
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,430 78,391
Ringit Malaysia MYR 5,096.90 5,352.75 5,592.80
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,053.75 6,291.39
Đô la Đài Loan TWD 744.01 797.00 868.09
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.54 5.61
Peso Philippin PHP 0.00 457.50 481.50

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,610 24,980
EUR 26,047 27,476
GBP 30,507 31,805
JPY 159.05 168.34
HKD 3,090.38 3,221.86
AUD 15,744.51 16,414.36
CAD 17,859.08 18,618
RUB 0.00 283.10
Cập nhật lúc 12:45 29/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021