Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 27-09-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 12:45 29/03/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,270.20 465.41 | 16,389.59 494.75 | 16,888.77 393.58 |
Đô la Canada | CAD | 17,656.28 -232.93 | 17,790.54 -205.22 | 18,250 -335.56 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,148 -3,392.99 | 24,321 -3,346.83 | 24,937 -3,474.20 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 2,978.36 -376.30 | 3,334.80 -37.47 | 3,509.34 17.12 |
Euro | EUR | 26,328 223.93 | 26,449 218.30 | 27,195 -7.68 |
Bảng Anh | GBP | 30,529 -27.36 | 30,744 16.64 | 31,480 -175.75 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,783.92 -195.82 | 2,843.49 -210.47 | 3,006.45 -222.79 |
Yên Nhật | JPY | 202.95 43.49 | 204.18 43.37 | 210.54 43.23 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.55 0.97 | 18.78 1.02 | 21.07 0.46 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,584.07 282.21 | 2,725.07 328.40 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,707.25 728.25 | 14,016.04 -1,019.16 | 16,160.00 643.50 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,499.00 165.30 | 2,700.36 262.86 |
Đô la Singapore | SGD | 16,536.87 -1,408.89 | 16,641.39 -1,396.09 | 17,095.76 -1,523.23 |
Bạc Thái | THB | 643.61 11.11 | 663.45 -1.36 | 709.33 -1.87 |
Đô la Mỹ | USD | 22,692 -1,694.29 | 22,706 -1,719.88 | 22,899 -1,876.84 |
Vàng SJC | XAU | 5,680,000 1,475,000 | 5,670,000 -2,010,000.00 | 5,745,000 1,455,000 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 298.08 44.55 | 357.83 77.15 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.04 1.19 | 2.48 1.10 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,522.53 27.37 | 3,690.39 40.44 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 306.30 10.65 | 318.34 10.86 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,430 -4,286.50 | 78,391 -4,516.75 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,096.90 5,096.90 | 5,352.75 145.46 | 5,592.80 404.20 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,053.75 -493.38 | 6,291.39 -517.84 |
Đô la Đài Loan | TWD | 744.01 744.01 | 797.00 20.00 | 868.09 868.09 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.54 0.13 | 5.61 5.61 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 457.50 87.50 | 481.50 481.50 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam