Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 27-09-2022 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 04:30 26/04/2024 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 12 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 18 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 23,542 -844.04 | 23,555 -871.00 | 23,820 -955.60 |
Đô la Úc | AUD | 15,288.00 -516.78 | 15,356.79 -538.05 | 15,826.38 -668.81 |
Đô la Canada | CAD | 17,064.72 -824.49 | 17,176.46 -819.30 | 17,629.35 -957.01 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,400 -4,141.61 | 23,678 -3,989.57 | 24,183 -4,228.10 |
Euro | EUR | 23,008 -3,096.19 | 22,996 -3,235.31 | 23,746 -3,456.65 |
Bảng Anh | GBP | 25,728 -4,827.97 | 25,755 -4,972.57 | 26,504 -5,151.76 |
Yên Nhật | JPY | 1,929.71 1,770.25 | 1,765.11 1,604.30 | 1,829.48 1,662.17 |
Đô la Singapore | SGD | 16,311.25 -1,634.51 | 16,367.60 -1,669.88 | 16,815.73 -1,803.27 |
Bạc Thái | THB | 583.96 -48.54 | 609.33 -55.48 | 650.37 -60.83 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.97 0.12 | 1.54 0.16 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.74 0.07 | 5.81 5.81 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,845.96 -133.79 | 2,947.65 -106.31 | 3,064.20 -165.04 |
Ðô la New Zealand | NZD | 13,298.00 -1,681.00 | 13,623.88 -1,411.33 | 14,088.50 -1,428.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,090.11 -243.60 | 2,226.31 -211.19 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,248.61 -106.05 | 3,257.11 -115.16 | 3,388.39 -103.83 |
Won Hàn Quốc | KRW | 14.68 -1.91 | 16.35 -1.41 | 18.67 -1.93 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,190.40 -111.45 | 2,297.97 -98.70 |
Đô la Đài Loan | TWD | 675.42 675.42 | 755.00 -22.00 | 808.90 808.90 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 409.00 39.00 | 437.00 437.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,819.78 4,819.78 | 5,116.76 -90.53 | 5,359.15 170.55 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,038.31 -456.85 | 3,200.58 -449.37 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 290.78 -4.87 | 302.43 -5.05 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,199 -3,517.21 | 79,254 -3,653.36 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 360.21 106.68 | 474.98 194.30 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,294.59 -252.54 | 6,546.96 -262.27 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam