Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 27-10-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 17:21 20/04/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 22,685 -1,700.75 | 22,690 -1,736.16 | 22,886 -1,889.80 |
Euro | EUR | 26,083 -21.75 | 26,156 -74.80 | 26,915 -288.38 |
Bảng Anh | GBP | 30,690 133.62 | 30,892 164.80 | 31,620 -35.22 |
Yên Nhật | JPY | 197.20 37.74 | 198.37 37.56 | 204.79 37.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,721.28 -258.47 | 2,843.48 -210.48 | 2,999.56 -229.68 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,000.68 -353.98 | 3,363.81 -8.46 | 3,543.41 51.19 |
Đô la Úc | AUD | 16,768.89 964.11 | 16,882.17 987.33 | 17,390.96 895.78 |
Ðô la New Zealand | NZD | 16,009.00 1,030.00 | 14,429.64 -605.56 | 16,431.00 914.50 |
Đô la Canada | CAD | 17,962.45 73.24 | 18,095 99.43 | 18,565 -21.36 |
Đô la Singapore | SGD | 16,597.02 -1,348.74 | 16,677.33 -1,360.15 | 17,135.53 -1,483.46 |
Bạc Thái | THB | 643.85 11.36 | 666.07 1.26 | 710.14 -1.05 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,124 -3,417.24 | 24,468 -3,199.62 | 24,931 -3,480.20 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 310.88 57.35 | 376.28 95.60 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.68 1.10 | 18.73 0.97 | 21.25 0.65 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.84 0.98 | 2.40 1.02 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,617.72 315.87 | 2,775.79 379.12 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,501.72 168.02 | 2,710.08 272.59 |
Vàng SJC | XAU | 5,767,000 1,562,000 | 5,755,000 -1,925,000.00 | 5,828,000 1,538,000 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,484.84 -10.32 | 3,659.63 9.68 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.06 8.42 | 316.01 8.53 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,338 -4,378.16 | 78,296 -4,612.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,139.45 5,139.45 | 5,384.11 176.81 | 5,627.82 439.22 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,052.10 -495.03 | 6,289.67 -519.56 |
Đô la Đài Loan | TWD | 740.90 740.90 | 797.00 20.00 | 866.33 866.33 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.56 0.11 | 5.63 5.63 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 457.00 87.00 | 481.50 481.50 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam