Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 28-02-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 13:30 25/04/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,604.27 1,799.49 | 17,744.05 1,849.22 | 18,267 1,772.05 |
Đô la Canada | CAD | 17,839.98 -49.23 | 17,980.39 -15.38 | 18,498 -87.87 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,534 -3,006.76 | 25,104 -2,563.99 | 25,320 -3,091.41 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,493.06 138.40 | 3,512.34 140.07 | 3,627.38 135.16 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,700.96 205.80 | 3,826.86 176.91 |
Euro | EUR | 27,415 1,310.28 | 27,552 1,321.04 | 28,475 1,272.27 |
Bảng Anh | GBP | 31,478 921.46 | 31,684 956.26 | 32,568 912.93 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,800.18 -179.57 | 2,911.85 -142.11 | 3,005.45 -223.79 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 315.58 19.93 | 327.97 20.49 |
Yên Nhật | JPY | 3,696.28 3,536.81 | 3,735.83 3,575.02 | 3,846.10 3,678.80 |
Won Hàn Quốc | KRW | 18.26 1.68 | 19.59 1.83 | 22.56 1.95 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,931 -3,785.53 | 78,911 -3,996.87 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,324.77 5,324.77 | 5,611.35 404.06 | 5,774.60 586.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,650.62 348.76 | 2,740.37 343.71 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 293.17 39.64 | 349.74 69.06 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,119.46 -427.67 | 6,359.62 -449.61 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,725.36 391.65 | 2,806.43 368.94 |
Đô la Singapore | SGD | 16,946.95 -998.81 | 17,077.39 -960.09 | 17,566.22 -1,052.77 |
Bạc Thái | THB | 705.70 73.20 | 740.24 75.43 | 780.49 69.29 |
Đô la Mỹ | USD | 22,909 -1,476.93 | 22,924 -1,502.13 | 23,108 -1,668.30 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.17 1.32 | 2.64 1.26 |
Ðô la New Zealand | NZD | 16,637.00 1,658.00 | 16,731.00 1,695.80 | 17,080.67 1,564.17 |
Đô la Đài Loan | TWD | 748.71 748.71 | 0.00 -777.00 | 848.02 848.02 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam