Tỷ giá ngoại tệ ngày 28-02-2021

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 28-02-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 13:30 25/04/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 17,604.27 17,744.05 18,267
Đô la Canada CAD 17,839.98 17,980.39 18,498
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,534 25,104 25,320
Nhân Dân Tệ CNY 3,493.06 3,512.34 3,627.38
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,700.96 3,826.86
Euro EUR 27,415 27,552 28,475
Bảng Anh GBP 31,478 31,684 32,568
Đô la Hồng Kông HKD 2,800.18 2,911.85 3,005.45
Rupee Ấn Độ INR 0.00 315.58 327.97
Yên Nhật JPY 3,696.28 3,735.83 3,846.10
Won Hàn Quốc KRW 18.26 19.59 22.56
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,931 78,911
Ringit Malaysia MYR 5,324.77 5,611.35 5,774.60
Krone Na Uy NOK 0.00 2,650.62 2,740.37
Rúp Nga RUB 0.00 293.17 349.74
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,119.46 6,359.62
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,725.36 2,806.43
Đô la Singapore SGD 16,946.95 17,077.39 17,566.22
Bạc Thái THB 705.70 740.24 780.49
Đô la Mỹ USD 22,909 22,924 23,108
Kip Lào LAK 0.00 2.17 2.64
Ðô la New Zealand NZD 16,637.00 16,731.00 17,080.67
Đô la Đài Loan TWD 748.71 0.00 848.02

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,137 25,477
EUR 26,481 27,933
GBP 30,827 32,138
JPY 158.45 167.71
HKD 3,160.58 3,294.92
AUD 16,095.55 16,779.72
CAD 18,066 18,834
RUB 0.00 289.72
Cập nhật lúc 13:30 25/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021