Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 28-09-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 16:09 23/04/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,273.65 468.87 | 16,391.65 496.81 | 16,871.51 376.33 |
Đô la Canada | CAD | 17,674.31 -214.90 | 17,806.27 -189.49 | 18,251 -335.26 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,979 -3,562.39 | 24,291 -3,376.31 | 24,753 -3,658.31 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 2,981.80 -372.86 | 3,336.93 -35.34 | 3,511.79 19.57 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,515.61 20.45 | 3,683.42 33.47 |
Euro | EUR | 26,273 168.78 | 26,398 167.09 | 27,110 -93.18 |
Bảng Anh | GBP | 30,554 -1.82 | 30,767 38.94 | 31,473 -182.37 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,737.78 -241.96 | 2,849.10 -204.86 | 2,999.22 -230.02 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 306.35 10.70 | 318.39 10.91 |
Yên Nhật | JPY | 202.02 42.56 | 203.52 42.71 | 209.57 42.26 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.46 0.88 | 18.73 0.97 | 21.02 0.41 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,538 -4,178.05 | 78,504 -4,404.07 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,098.03 5,098.03 | 5,353.83 146.53 | 5,594.45 405.85 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,573.16 271.30 | 2,711.46 314.79 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 298.57 45.04 | 358.56 77.88 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,055.77 -491.36 | 6,293.48 -515.75 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,487.11 153.40 | 2,685.24 247.75 |
Đô la Singapore | SGD | 16,512.31 -1,433.45 | 16,620.13 -1,417.35 | 17,056.35 -1,562.65 |
Bạc Thái | THB | 636.91 4.42 | 659.84 -4.97 | 703.12 -8.08 |
Đô la Mỹ | USD | 22,693 -1,693.39 | 22,706 -1,720.01 | 22,897 -1,879.16 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.04 1.19 | 2.48 1.10 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,659.25 680.25 | 14,159.94 -875.26 | 16,112.86 596.36 |
Đô la Đài Loan | TWD | 743.26 743.26 | 797.00 20.00 | 867.66 867.66 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.51 0.16 | 5.57 5.57 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 457.00 87.00 | 481.50 481.50 |
Vàng SJC | XAU | 5,700,000 1,495,000 | 5,670,000 -2,010,000.00 | 5,730,000 1,440,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam