Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 28-10-2020 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 11:07 25/04/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 17 ngoại tệ tăng giá và 9 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,234.49 429.71 | 16,351.46 456.62 | 16,809.79 314.60 |
Đô la Canada | CAD | 17,250.43 -638.78 | 17,377.58 -618.18 | 17,789.97 -796.39 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,837 -2,703.97 | 25,214 -2,453.62 | 25,625 -2,785.79 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 2,947.75 -406.91 | 3,273.39 -98.88 | 3,447.93 -44.29 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,608.15 112.99 | 3,776.62 126.67 |
Euro | EUR | 26,908 803.68 | 27,027 795.84 | 27,732 529.05 |
Bảng Anh | GBP | 29,667 -889.47 | 29,867 -860.27 | 30,514 -1,141.13 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,806.26 -173.49 | 2,926.97 -126.99 | 3,060.44 -168.80 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 312.54 16.89 | 324.71 17.23 |
Yên Nhật | JPY | 217.46 58.00 | 219.12 58.31 | 225.09 57.79 |
Won Hàn Quốc | KRW | 18.62 2.04 | 19.52 1.75 | 22.17 1.57 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,666 -4,050.30 | 78,635 -4,272.53 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,231.20 5,231.20 | 5,474.65 267.36 | 5,721.65 533.05 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,467.76 165.91 | 2,579.38 182.72 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 281.64 28.11 | 351.85 71.17 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,166.01 -381.12 | 6,407.95 -401.28 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,512.76 179.06 | 2,717.47 279.97 |
Đô la Singapore | SGD | 16,742.97 -1,202.79 | 16,847.95 -1,189.53 | 17,246.52 -1,372.48 |
Bạc Thái | THB | 695.08 62.59 | 721.29 56.48 | 770.75 59.55 |
Đô la Mỹ | USD | 23,081 -1,304.96 | 23,097 -1,329.80 | 23,265 -1,510.94 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.32 1.47 | 2.72 1.34 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,244.75 265.75 | 13,824.84 -1,210.36 | 15,750.43 233.93 |
Đô la Đài Loan | TWD | 734.51 734.51 | 788.00 11.00 | 857.57 857.57 |
Vàng SJC | XAU | 5,592,000 1,387,000 | 5,580,000 -2,100,000.00 | 5,638,000 1,348,000 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.66 0.01 | 5.72 5.72 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 474.00 104.00 | 498.00 498.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam