Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 29-11-2022 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 14:32 23/09/2023 có thể thấy có 15 ngoại tệ tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 21 ngoại tệ tăng giá và 2 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,251.33 644.57 | 16,356.15 673.51 | 16,873.34 672.28 |
Đô la Canada | CAD | 17,953.49 1,027.65 | 18,080 1,068.18 | 18,567 1,053.71 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,075 439.65 | 25,736 630.76 | 25,989 526.25 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,372.24 26.09 | 3,396.43 29.78 | 3,514.08 26.97 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,384.82 73.36 | 3,519.09 71.52 |
Euro | EUR | 25,430 487.06 | 25,462 438.01 | 26,308 395.55 |
Bảng Anh | GBP | 29,192 798.27 | 29,370 838.68 | 30,211 855.01 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,960.57 122.05 | 3,072.84 136.06 | 3,169.72 134.56 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 302.56 17.61 | 314.66 18.29 |
Yên Nhật | JPY | 2,327.67 237.33 | 355.69 -1,749.57 | 2,178.16 -4.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.41 0.59 | 18.10 0.40 | 20.34 0.46 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,301 3,611.63 | 83,514 3,749.66 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,138.02 222.85 | 5,443.13 240.91 | 5,595.36 236.78 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,428.89 282.91 | 2,528.33 287.14 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 379.43 95.14 | 451.96 113.04 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,574.55 314.44 | 6,837.67 326.50 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,303.02 108.56 | 2,404.01 108.69 |
Đô la Singapore | SGD | 17,548.29 375.19 | 17,636.17 374.19 | 18,124 345.32 |
Bạc Thái | THB | 646.49 2.72 | 676.94 2.65 | 714.34 1.69 |
Đô la Mỹ | USD | 24,422 1,052.62 | 24,447 1,052.89 | 24,672 963.67 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.91 0.03 | 1.54 0.02 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,113.50 616.50 | 15,219.86 503.86 | 15,626.80 428.80 |
Đô la Đài Loan | TWD | 723.04 25.84 | 0.00 | 819.16 26.37 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam