Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 29-11-2022 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 19:20 01/02/2023 có thể thấy có 11 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 13 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,251.33 51.59 | 16,356.15 53.78 | 16,873.34 65.12 |
Đô la Canada | CAD | 17,953.49 394.51 | 18,080 380.69 | 18,567 375.65 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,075 1,331.49 | 25,736 1,701.82 | 25,989 1,415.18 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,372.24 359.31 | 3,396.43 22.81 | 3,514.08 -73.82 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,384.82 34.64 | 3,519.09 -4.35 |
Euro | EUR | 25,430 577.70 | 25,462 525.64 | 26,308 568.66 |
Bảng Anh | GBP | 29,192 -138.39 | 29,370 -158.64 | 30,211 -100.69 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,960.57 227.10 | 3,072.84 224.75 | 3,169.72 169.37 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 302.56 0.45 | 314.66 0.35 |
Yên Nhật | JPY | 2,327.67 701.58 | 355.69 -1,183.59 | 2,178.16 593.03 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.41 0.30 | 18.10 0.14 | 20.34 0.02 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,301 5,253.77 | 83,514 5,453.60 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,138.02 37.65 | 5,443.13 93.00 | 5,595.36 -51.88 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,428.89 -58.30 | 2,528.33 -86.59 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 379.43 192.99 | 451.96 188.39 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,574.55 493.31 | 6,837.67 512.22 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,303.02 -47.20 | 2,404.01 -130.28 |
Đô la Singapore | SGD | 17,548.29 1,068.95 | 17,636.17 1,064.37 | 18,124 1,085.77 |
Bạc Thái | THB | 646.49 11.39 | 676.94 12.30 | 714.34 3.75 |
Đô la Mỹ | USD | 24,422 1,651.32 | 24,447 1,674.69 | 24,672 1,633.56 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.91 0.60 | 1.54 0.57 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,113.50 -92.50 | 15,219.86 1,421.52 | 15,626.80 -128.49 |
Đô la Đài Loan | TWD | 723.04 0.28 | 0.00 -801.00 | 819.16 -40.92 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam