Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 29-11-2022 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 06:54 29/03/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 13 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,251.33 446.55 | 16,356.15 461.32 | 16,873.34 378.15 |
Đô la Canada | CAD | 17,953.49 64.28 | 18,080 84.36 | 18,567 -19.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,075 -2,465.99 | 25,736 -1,931.93 | 25,989 -2,421.84 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,372.24 17.58 | 3,396.43 24.17 | 3,514.08 21.86 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,384.82 -110.34 | 3,519.09 -130.86 |
Euro | EUR | 25,430 -674.23 | 25,462 -768.69 | 26,308 -894.49 |
Bảng Anh | GBP | 29,192 -1,363.96 | 29,370 -1,357.64 | 30,211 -1,444.34 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,960.57 -19.18 | 3,072.84 18.88 | 3,169.72 -59.52 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 302.56 6.91 | 314.66 7.18 |
Yên Nhật | JPY | 2,327.67 2,168.20 | 355.69 194.88 | 2,178.16 2,010.85 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.41 0.17 | 18.10 0.33 | 20.34 0.26 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,301 584.01 | 83,514 606.40 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,138.02 5,138.02 | 5,443.13 235.84 | 5,595.36 406.76 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,428.89 127.04 | 2,528.33 131.66 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 379.43 125.90 | 451.96 171.28 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,574.55 27.42 | 6,837.67 28.44 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,303.02 -30.68 | 2,404.01 -33.49 |
Đô la Singapore | SGD | 17,548.29 -397.47 | 17,636.17 -401.31 | 18,124 -494.36 |
Bạc Thái | THB | 646.49 13.99 | 676.94 12.13 | 714.34 3.14 |
Đô la Mỹ | USD | 24,422 36.03 | 24,447 20.53 | 24,672 -103.52 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.91 0.06 | 1.54 0.16 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,113.50 134.50 | 15,219.86 184.66 | 15,626.80 110.30 |
Đô la Đài Loan | TWD | 723.04 723.04 | 0.00 -777.00 | 819.16 819.16 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam