Tỷ giá ngoại tệ ngày 30-03-2020

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 30-03-2020 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 18:08 25/04/2024 có thể thấy có 5 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 11 ngoại tệ tăng giá và 14 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 14,251.38 14,353.80 14,779.24
Đô la Canada CAD 16,532.88 16,646.16 16,981.40
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,137 24,533 24,819
Nhân Dân Tệ CNY 3,265.44 3,284.28 3,395.85
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,444.98 3,609.65
Euro EUR 25,873 26,001 26,597
Bảng Anh GBP 28,820 29,039 29,505
Đô la Hồng Kông HKD 2,875.53 2,996.52 3,095.84
Rupee Ấn Độ INR 0.00 312.98 325.25
Yên Nhật JPY 215.18 216.71 221.62
Won Hàn Quốc KRW 17.17 18.34 20.78
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,056 78,000
Ringit Malaysia MYR 5,089.33 5,348.69 5,586.58
Krone Na Uy NOK 0.00 2,200.26 2,315.29
Rúp Nga RUB 0.00 282.71 336.64
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,278.71 6,524.97
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,325.41 2,440.72
Đô la Singapore SGD 16,318.34 16,414.85 16,729.96
Bạc Thái THB 675.52 706.45 754.07
Đô la Mỹ USD 23,539 23,555 23,709
Kip Lào LAK 0.00 2.30 2.60
Ðô la New Zealand NZD 14,011.00 14,070.50 14,386.50
Đô la Đài Loan TWD 707.34 785.10 826.78
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Peso Philippin PHP 0.00 458.00 487.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,137 25,477
EUR 26,509 27,963
GBP 30,937 32,252
JPY 158.10 167.33
HKD 3,157.93 3,292.16
AUD 16,132.31 16,818.06
CAD 18,084 18,853
RUB 0.00 289.91
Cập nhật lúc 18:08 25/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021