Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 31-01-2023 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 02:52 18/04/2024 có thể thấy có 7 ngoại tệ tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 14 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,249.94 445.16 | 16,319.91 425.07 | 16,813.78 318.60 |
Đô la Canada | CAD | 17,196.28 -692.93 | 17,284.85 -710.91 | 17,759.14 -827.22 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,484 -3,056.93 | 24,984 -2,683.83 | 25,341 -3,070.16 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,403.38 48.72 | 3,417.25 44.99 | 3,539.02 46.80 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,343.98 -151.18 | 3,481.00 -168.95 |
Euro | EUR | 25,239 -865.41 | 25,247 -984.08 | 26,154 -1,048.61 |
Bảng Anh | GBP | 28,595 -1,960.84 | 28,715 -2,012.33 | 29,505 -2,150.41 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,821.09 -158.65 | 2,926.16 -127.81 | 3,024.14 -205.10 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 286.84 -8.81 | 298.35 -9.13 |
Yên Nhật | JPY | 2,355.07 2,195.61 | 2,127.75 1,966.94 | 2,205.51 2,038.21 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.72 0.14 | 18.44 0.68 | 20.70 0.09 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,591 -3,126.03 | 79,663 -3,244.87 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,145.10 5,145.10 | 5,471.23 263.93 | 5,622.13 433.53 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,280.91 -20.94 | 2,379.29 -17.38 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 310.12 56.59 | 370.22 89.54 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,229.22 -317.91 | 6,479.10 -330.13 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,194.28 -139.42 | 2,295.32 -142.17 |
Đô la Singapore | SGD | 17,411.57 -534.19 | 17,493.02 -544.46 | 17,989.46 -629.54 |
Bạc Thái | THB | 665.13 32.63 | 695.22 30.40 | 734.03 22.83 |
Đô la Mỹ | USD | 23,265 -1,121.60 | 23,278 -1,148.47 | 23,579 -1,196.63 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.88 0.02 | 1.55 0.18 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,868.00 -111.00 | 15,022.71 -12.49 | 15,446.00 -70.50 |
Đô la Đài Loan | TWD | 704.20 704.20 | 0.00 -777.00 | 800.29 800.29 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam