Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 31-07-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 18:55 20/04/2024 có thể thấy có 11 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 20 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,620.66 815.88 | 16,752.74 857.90 | 17,209.48 714.30 |
Đô la Canada | CAD | 18,042 153.00 | 18,183 188.02 | 18,628 42.11 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,655 -2,886.29 | 25,069 -2,598.48 | 25,456 -2,955.53 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 2,995.40 -359.26 | 3,368.00 -4.27 | 3,520.69 28.47 |
Euro | EUR | 26,871 766.86 | 26,998 767.08 | 27,742 538.98 |
Bảng Anh | GBP | 31,340 784.00 | 31,543 815.20 | 32,276 620.84 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,741.96 -237.79 | 2,870.37 -183.60 | 3,028.89 -200.35 |
Yên Nhật | JPY | 206.19 46.72 | 207.72 46.91 | 213.75 46.45 |
Won Hàn Quốc | KRW | 18.15 1.57 | 19.33 1.57 | 21.82 1.21 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,583.10 281.25 | 2,725.66 328.99 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,808.25 829.25 | 14,101.26 -933.94 | 16,244.00 727.50 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,553.77 220.07 | 2,770.81 333.32 |
Đô la Singapore | SGD | 16,657.96 -1,287.80 | 16,774.65 -1,262.83 | 17,207.08 -1,411.91 |
Bạc Thái | THB | 652.48 19.99 | 678.93 14.12 | 724.54 13.34 |
Đô la Mỹ | USD | 22,871 -1,515.60 | 22,890 -1,536.80 | 23,070 -1,706.22 |
Vàng SJC | XAU | 5,652,000 1,447,000 | 5,640,000 -2,040,000.00 | 5,793,000 1,503,000 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.10 1.25 | 2.54 1.16 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.61 0.06 | 5.68 5.68 |
Đô la Đài Loan | TWD | 743.49 743.49 | 799.00 22.00 | 868.76 868.76 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 472.50 102.50 | 498.00 498.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,083.70 5,083.70 | 5,360.53 153.24 | 5,595.46 406.86 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,618.13 122.97 | 3,791.38 141.43 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 307.68 12.03 | 320.73 13.25 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,161 -3,555.31 | 79,150 -3,757.44 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 298.41 44.88 | 358.21 77.53 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,103.50 -443.63 | 6,343.04 -466.19 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam