Tỷ giá ngoại tệ ngày 31-07-2021

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 31-07-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 18:55 20/04/2024 có thể thấy có 11 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 20 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,620.66 16,752.74 17,209.48
Đô la Canada CAD 18,042 18,183 18,628
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,655 25,069 25,456
Nhân Dân Tệ CNY 2,995.40 3,368.00 3,520.69
Euro EUR 26,871 26,998 27,742
Bảng Anh GBP 31,340 31,543 32,276
Đô la Hồng Kông HKD 2,741.96 2,870.37 3,028.89
Yên Nhật JPY 206.19 207.72 213.75
Won Hàn Quốc KRW 18.15 19.33 21.82
Krone Na Uy NOK 0.00 2,583.10 2,725.66
Ðô la New Zealand NZD 15,808.25 14,101.26 16,244.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,553.77 2,770.81
Đô la Singapore SGD 16,657.96 16,774.65 17,207.08
Bạc Thái THB 652.48 678.93 724.54
Đô la Mỹ USD 22,871 22,890 23,070
Vàng SJC XAU 5,652,000 5,640,000 5,793,000
Kip Lào LAK 0.00 2.10 2.54
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.61 5.68
Đô la Đài Loan TWD 743.49 799.00 868.76
Peso Philippin PHP 0.00 472.50 498.00
Ringit Malaysia MYR 5,083.70 5,360.53 5,595.46
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,618.13 3,791.38
Rupee Ấn Độ INR 0.00 307.68 320.73
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,161 79,150
Rúp Nga RUB 0.00 298.41 358.21
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,103.50 6,343.04

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 818,000 838,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,133 25,473
EUR 26,307 27,749
GBP 30,708 32,013
JPY 160.50 169.87
HKD 3,165.97 3,300.53
AUD 15,781.47 16,452.24
CAD 17,962.12 18,725
RUB 0.00 284.93
Cập nhật lúc 18:55 20/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021