Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 20:53 26/04/2024 có thể thấy có 5 ngoại tệ tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,205.07 27.74 | 16,296.35 26.42 | 16,898.83 31.02 |
Đô la Canada | CAD | 18,195 21.96 | 18,296 20.56 | 18,894 27.82 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,293 -8.76 | 27,412 -4.02 | 28,182 0.28 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,371.73 -2.61 | 3,424.06 -2.18 | 3,605.17 -1.66 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,557.73 -1.35 | 3,721.56 0.63 |
Euro | EUR | 26,636 1.26 | 26,756 0.88 | 27,762 7.68 |
Bảng Anh | GBP | 31,114 -5.29 | 31,283 2.77 | 32,215 7.13 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,073.54 -4.27 | 3,137.58 -3.97 | 3,345.64 -3.56 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.14 0.42 | 315.51 0.18 |
Yên Nhật | JPY | 158.19 0.80 | 159.54 0.81 | 165.96 0.77 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.53 0.03 | 17.63 0.01 | 20.56 0.02 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,091 -156.47 | 85,440 -95.15 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,352.03 2.46 | 5,378.02 9.28 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,246.03 -9.10 | 2,347.86 -13.03 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.74 0.85 | 291.09 1.18 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,734.96 -10.47 | 7,009.77 -5.34 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,295.62 -7.88 | 2,380.21 -11.17 |
Đô la Singapore | SGD | 18,247 -16.67 | 18,345 -18.22 | 18,948 -13.86 |
Bạc Thái | THB | 631.75 1.07 | 663.81 1.45 | 710.54 1.27 |
Đô la Mỹ | USD | 25,121 -29.70 | 25,148 -30.70 | 25,456 -20.40 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,847.00 -3.00 | 14,882.40 5.60 | 15,381.50 10.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.86 0.00 | 1.39 |
ACB | 580,000 | 0.00 | 600,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,500,000 10,000.00 | 8,270,000 20,000 | 4,610,000 20,000 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 779.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam