Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 07:29 29/04/2024 có thể thấy có 8 ngoại tệ tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 10 ngoại tệ tăng giá và 2 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,250.00 14.00 | 16,270.00 14.00 | 16,870.00 14.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,239 13.00 | 18,249 13.00 | 18,949 13.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,212 17.00 | 27,232 17.00 | 28,182 17.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,427.00 | 3,567.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,547.00 3.00 | 3,717.00 3.00 |
Euro | EUR | 26,266 27.00 | 26,476 27.00 | 27,766 27.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,129 37.00 | 31,139 37.00 | 32,309 37.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,107.00 | 3,117.00 | 3,312.00 |
Yên Nhật | JPY | 155.94 0.11 | 156.09 0.11 | 165.64 0.11 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.19 | 16.39 | 20.19 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 | 1.39 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,219.00 4.00 | 2,339.00 4.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,807.00 28.00 | 14,817.00 28.00 | 15,397.00 28.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,243.00 -2.00 | 2,378.00 -2.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,048 13.00 | 18,058 13.00 | 18,858 13.00 |
Bạc Thái | THB | 631.50 0.92 | 671.50 0.92 | 699.50 0.92 |
Đô la Mỹ | USD | 25,060 | 25,060 | 25,458 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.