Tỷ giá ngoại tệ ngày 21-07-2021

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 21-07-2021 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 10:18 29/04/2024 có thể thấy có 8 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 18 ngoại tệ tăng giá và 8 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 22,933 22,946 23,138
Đô la Úc AUD 16,552.24 16,671.42 17,143.85
Đô la Canada CAD 17,789.58 17,923.74 18,348
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,342 24,716 25,116
Euro EUR 26,732 26,855 27,563
Bảng Anh GBP 30,755 30,972 31,642
Yên Nhật JPY 206.18 207.71 213.53
Đô la Singapore SGD 16,559.84 16,668.53 17,087.74
Bạc Thái THB 656.18 683.35 727.17
Kip Lào LAK 0.00 2.14 2.58
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.62 5.69
Đô la Hồng Kông HKD 2,749.01 2,877.69 3,036.37
Ðô la New Zealand NZD 15,655.00 13,991.82 16,129.67
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,518.03 2,768.66
Nhân Dân Tệ CNY 2,993.86 3,338.31 3,525.43
Won Hàn Quốc KRW 18.25 19.34 21.75
Krone Na Uy NOK 0.00 2,552.84 2,699.03
Đô la Đài Loan TWD 0.00 802.00 899.00
Peso Philippin PHP 0.00 474.00 498.50
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,374.19 5,621.78
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,607.49 3,792.88
Vàng SJC XAU 5,692,000 5,680,000 5,748,000
Rupee Ấn Độ INR 0.00 308.11 320.65
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,503 79,505
Rúp Nga RUB 0.00 301.81 349.40
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,125.43 6,365.82

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 847,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 10:18 29/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021