Giá vàng SJC trên Toàn Quốc mới nhất- Cập nhật lúc 14:18 21/11/2024

Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.

Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.

Dữ liệu được cập nhật liên tục, nhanh chóng và kịp thời.

Hệ thống Loại Mua vào Bán ra
Hồ Chí Minh Doji SJC lẻ 3,660,000 3,670,000
SJC SJC10c 36,530,000 36,710,000
Doji SJC buôn 3,661,000 3,669,000
Hà Nội SJC Vàng SJC 36,560,000 36,760,000
Doji SJC HN lẻ 3,660,000 3,670,000
Doji SJC HN 3,661,000 3,669,000
Phú Quý Vàng miếng SJC 3,660,000 3,670,000
Đà Nẵng SJC Vàng SJC 36,560,000 36,760,000
Nha Trang SJC Vàng SJC 36,550,000 36,760,000
Cà Mau SJC Vàng SJC 36,560,000 36,760,000
Buôn Ma Thuột SJC Vàng SJC 36,550,000 36,760,000
Bình Phước SJC Vàng SJC 36,530,000 36,770,000
Huế SJC Vàng SJC 36,560,000 36,760,000
Biên Hòa SJC Vàng SJC 36,560,000 36,740,000
Miền Tây SJC Vàng SJC 36,560,000 36,740,000
Quãng Ngãi SJC Vàng SJC 36,560,000 36,740,000
Đà Lạt SJC Vàng SJC 36,580,000 36,790,000
Long Xuyên SJC Vàng SJC 36,560,000 36,740,000
Đà Nẵng Doji SJC ĐN Buôn 3,659,000 3,669,000
Giá vàng bán buôn Phú Quý SJC 3,660,000 3,670,000
Ninh Bình Phú Quý SJC 3,660,000 3,670,000
Vĩnh Yên Phú Quý SJC 3,660,000 3,670,000
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,504
EUR 26,121 27,553
GBP 31,339 32,672
JPY 158.28 167.48
HKD 3,183.18 3,318.48
AUD 16,131.93 16,817.61
CAD 17,736.53 18,490
RUB 0.00 266.47
Cập nhật lúc 14:18 21/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021