Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Dữ liệu được cập nhật liên tục, nhanh chóng và kịp thời.
Hệ thống | Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Doji | SJC lẻ | 3,660,000 | 3,670,000 |
SJC | SJC10c | 36,530,000 | 36,710,000 | |
Doji | SJC buôn | 3,661,000 | 3,669,000 | |
Hà Nội | SJC | Vàng SJC | 36,560,000 | 36,760,000 |
Doji | SJC HN lẻ | 3,660,000 | 3,670,000 | |
Doji | SJC HN | 3,661,000 | 3,669,000 | |
Phú Quý | Vàng miếng SJC | 3,660,000 | 3,670,000 | |
Đà Nẵng | SJC | Vàng SJC | 36,560,000 | 36,760,000 |
Nha Trang | SJC | Vàng SJC | 36,550,000 | 36,760,000 |
Cà Mau | SJC | Vàng SJC | 36,560,000 | 36,760,000 |
Buôn Ma Thuột | SJC | Vàng SJC | 36,550,000 | 36,760,000 |
Bình Phước | SJC | Vàng SJC | 36,530,000 | 36,770,000 |
Huế | SJC | Vàng SJC | 36,560,000 | 36,760,000 |
Biên Hòa | SJC | Vàng SJC | 36,560,000 | 36,740,000 |
Miền Tây | SJC | Vàng SJC | 36,560,000 | 36,740,000 |
Quãng Ngãi | SJC | Vàng SJC | 36,560,000 | 36,740,000 |
Đà Lạt | SJC | Vàng SJC | 36,580,000 | 36,790,000 |
Long Xuyên | SJC | Vàng SJC | 36,560,000 | 36,740,000 |
Đà Nẵng | Doji | SJC ĐN Buôn | 3,659,000 | 3,669,000 |
Giá vàng bán buôn | Phú Quý | SJC | 3,660,000 | 3,670,000 |
Ninh Bình | Phú Quý | SJC | 3,660,000 | 3,670,000 |
Vĩnh Yên | Phú Quý | SJC | 3,660,000 | 3,670,000 |