Giá vàng SJC trên Toàn Quốc mới nhất- Cập nhật lúc 13:58 21/11/2024

Dữ liệu được cập nhật liên tục, nhanh chóng và kịp thời.

Loại Mua vào Bán ra
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L - 10L 36,560,000 36,740,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 34,750,000 35,150,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 34,750,000 35,250,000
Vàng nữ trang 99,99% 34,400,000 35,100,000
Vàng nữ trang 99% 33,952,000 34,752,000
Vàng nữ trang 75% 25,078,000 26,478,000
Vàng nữ trang 58,3% 19,215,000 20,615,000
Vàng nữ trang 41,7% 13,388,000 14,788,000
10K 19,215,000 20,615,000
14K 25,078,000 26,478,000
18K 33,952,000 34,752,000
24K 34,400,000 35,100,000
SJC10c 36,530,000 36,710,000
SJC1c 36,530,000 36,740,000
Hà Nội Vàng SJC 36,560,000 36,760,000
Đà Nẵng Vàng SJC 36,560,000 36,760,000
Nha Trang Vàng SJC 36,550,000 36,760,000
Cà Mau Vàng SJC 36,560,000 36,760,000
Buôn Ma Thuột Vàng SJC 36,550,000 36,760,000
Bình Phước Vàng SJC 36,530,000 36,770,000
Huế Vàng SJC 36,560,000 36,760,000
Biên Hòa Vàng SJC 36,560,000 36,740,000
Miền Tây Vàng SJC 36,560,000 36,740,000
Quãng Ngãi Vàng SJC 36,560,000 36,740,000
Đà Lạt Vàng SJC 36,580,000 36,790,000
Long Xuyên Vàng SJC 36,560,000 36,740,000
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 850,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,504
EUR 26,121 27,553
GBP 31,339 32,672
JPY 158.28 167.48
HKD 3,183.18 3,318.48
AUD 16,131.93 16,817.61
CAD 17,736.53 18,490
RUB 0.00 266.47
Cập nhật lúc 13:58 21/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021