Tỷ giá Bảng Anh (GBP) hôm nay - Cập nhật lúc 15:02 23/09/2023

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 15:02 23/09/2023 có thể thấy có 0 ngân hàng tăng giá, 3 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 2 ngân hàng giảm giá.

Trong đó mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn với giá là 29,840 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Á 30,170 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 29,070 29,364 30,308
Ngân hàng Đông Á (DAB) 29,430 29,560 30,170
VPBank (VPBank) 29,375 29,375 30,270
SaiGon (SCB) 29,840 29,960 30,340
Vietinbank (Vietinbank) 29,251 29,261 30,431
BIDV (BIDV) 29,226 29,403 30,303
HSBC Việt Nam (HSBC) 29,112 29,381 30,335

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 7 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 6,880,000 6,880,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,160 24,530
EUR 25,268 26,681
GBP 29,070 30,308
JPY 160.27 169.69
HKD 3,035.71 3,164.96
AUD 15,278.32 15,928.81
CAD 17,637.81 18,388
RUB 0.00 267.43
Cập nhật lúc 15:02 23/09/2023 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021