Tỷ giá Bảng Anh (GBP) hôm nay - Cập nhật lúc 18:15 27/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 18:15 27/04/2024 có thể thấy có 1 ngân hàng tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 2 ngân hàng tăng giá và 3 ngân hàng giảm giá.

Trong đó mua vào cao nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng với giá là 31,279 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 30,873 31,185 32,211
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 31,330 0.00
Techcombank (Techcombank) 30,864 31,242 32,188
VPBank (VPBank) 31,279 31,279 32,031
Ngân hàng Quân Đội (MB) 31,091 31,191 32,177
Vietinbank (Vietinbank) 31,092 31,102 32,272
HSBC Việt Nam (HSBC) 30,898 31,188 32,193

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 7 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 832,000 849,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 18:15 27/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021