Tỷ giá Bảng Anh (GBP) hôm nay - Cập nhật lúc 18:53 19/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 18:53 19/03/2024 có thể thấy có 0 ngân hàng tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Trong đó mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 31,157 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 30,568 30,877 31,869
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 31,148 0.00
SeABank (SeABank) 30,931 31,181 32,081
Techcombank (Techcombank) 30,616 30,992 31,918
VPBank (VPBank) 31,049 31,049 31,800
Ngân hàng Quân Đội (MB) 30,834 30,934 31,917
SaiGon (SCB) 30,890 30,940 32,180
Sacombank (Sacombank) 31,157 31,207 31,679
Vietinbank (Vietinbank) 30,818 30,828 31,998
Agribank (Agribank) 30,788 30,974 31,925
HSBC Việt Nam (HSBC) 30,652 30,935 31,940

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 11 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,560 24,910
EUR 26,153 27,588
GBP 30,568 31,869
JPY 159.36 168.67
HKD 3,083.72 3,214.93
AUD 15,687.11 16,354.58
CAD 17,765.99 18,521
RUB 0.00 282.60
Cập nhật lúc 18:53 19/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021