Tỷ giá Bảng Anh (GBP) hôm nay - Cập nhật lúc 22:05 07/02/2025

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 22:05 07/02/2025 có thể thấy có 4 ngân hàng tăng giá, 3 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 3 ngân hàng tăng giá và 4 ngân hàng giảm giá.

Trong đó mua vào cao nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng với giá là 31,130 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 30,667 30,976 31,970
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 31,068 0.00
VPBank (VPBank) 31,130 31,130 31,999
Ngân hàng Quân Đội (MB) 30,956 31,056 32,044
SaiGon (SCB) 30,740 30,800 32,300
Sacombank (Sacombank) 31,009 31,059 32,174
Agribank (Agribank) 30,869 30,993 31,973
HSBC Việt Nam (HSBC) 30,678 30,961 31,968

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,080 25,470
EUR 25,598 27,001
GBP 30,667 31,970
JPY 160.80 171.02
HKD 3,164.33 3,298.85
AUD 15,492.45 16,151.08
CAD 17,230.05 17,962.55
RUB 0.00 273.11
Cập nhật lúc 22:05 07/02/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021