Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) hôm nay - Cập nhật lúc 22:51 18/04/2025

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 22:51 18/04/2025 có thể thấy có 8 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 8 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Trong đó mua vào cao nhất là HSBC Việt Nam với giá là 25,769 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là HSBC Việt Nam 26,001 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 25,730 25,760 26,120
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 25,720 25,750 26,100
SeABank (SeABank) 25,730 25,730 26,090
VPBank (VPBank) 25,717 25,767 26,092
SaiGon (SCB) 25,680 25,720 26,120
Sacombank (Sacombank) 25,765 25,765 26,125
Agribank (Agribank) 25,740 25,750 26,090
HSBC Việt Nam (HSBC) 25,769 25,769 26,001

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,730 26,120
EUR 28,736 30,310
GBP 33,541 34,965
JPY 175.83 187.00
HKD 3,247.37 3,405.67
AUD 16,103.27 16,787.20
CAD 18,244 19,019
RUB 0.00 336.95
Cập nhật lúc 22:51 18/04/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021