Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) hôm nay - Cập nhật lúc 17:48 17/01/2025

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 17:48 17/01/2025 có thể thấy có 2 ngân hàng tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 2 ngân hàng tăng giá và 5 ngân hàng giảm giá.

Trong đó mua vào cao nhất là HSBC Việt Nam với giá là 25,256 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là HSBC Việt Nam 25,484 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 25,120 25,150 25,510
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 25,140 25,170 25,530
VPBank (VPBank) 25,110 25,130 25,495
Ngân hàng Quân Đội (MB) 25,130 25,150 25,543
SaiGon (SCB) 25,180 25,220 25,550
Sacombank (Sacombank) 25,140 25,140 25,558
HSBC Việt Nam (HSBC) 25,256 25,256 25,484

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 7 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,120 25,510
EUR 25,389 26,781
GBP 30,128 31,408
JPY 157.06 167.04
HKD 3,170.19 3,304.96
AUD 15,292.38 15,942.46
CAD 17,136.33 17,864.81
RUB 0.00 260.33
Cập nhật lúc 17:48 17/01/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021