Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) hôm nay - Cập nhật lúc 11:45 19/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 11:45 19/03/2024 có thể thấy có 5 ngân hàng tăng giá, 2 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 5 ngân hàng tăng giá và 3 ngân hàng giảm giá.

Trong đó mua vào cao nhất là HSBC Việt Nam với giá là 24,612 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là HSBC Việt Nam 24,834 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,540 24,570 24,890
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 24,520 24,570 24,920
SeABank (SeABank) 24,570 24,570 25,000
Techcombank (Techcombank) 24,546 24,568 24,878
VPBank (VPBank) 24,518 24,568 24,878
Ngân hàng Quân Đội (MB) 24,540 24,560 25,000
SaiGon (SCB) 24,450 24,580 24,880
Sacombank (Sacombank) 24,518 24,568 24,983
Vietinbank (Vietinbank) 24,478 24,558 24,898
Agribank (Agribank) 24,550 24,560 24,880
HSBC Việt Nam (HSBC) 24,612 24,612 24,834

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 11 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 795,000 810,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,540 24,890
EUR 26,186 27,623
GBP 30,644 31,948
JPY 160.75 170.14
HKD 3,081.01 3,212.11
AUD 15,786.10 16,457.81
CAD 17,795.56 18,552
RUB 0.00 284.79
Cập nhật lúc 11:45 19/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021