Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) hôm nay - Cập nhật lúc 13:57 21/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 13:57 21/11/2024 có thể thấy có 0 ngoại tệ tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 0 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,822.00 16,842.00 17,442.00
Đô la Canada CAD 18,307 18,317 19,017
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,818 27,838 28,788
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,424.00 3,564.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,601.00 3,771.00
Euro EUR 26,663 26,873 28,163
Bảng Anh GBP 31,971 31,981 33,151
Đô la Hồng Kông HKD 3,120.00 3,130.00 3,325.00
Yên Nhật JPY 153.79 153.94 163.49
Won Hàn Quốc KRW 16.24 16.44 20.24
Kip Lào LAK 0.00 0.66 1.36
Krone Na Uy NOK 0.00 2,324.00 2,444.00
Ðô la New Zealand NZD 15,347.00 15,357.00 15,937.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,348.00 2,483.00
Đô la Singapore SGD 18,271 18,281 19,081
Bạc Thái THB 643.52 683.52 711.52
Đô la Mỹ USD 25,115 25,115 25,425

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 850,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,504
EUR 26,121 27,553
GBP 31,339 32,672
JPY 158.28 167.48
HKD 3,183.18 3,318.48
AUD 16,131.93 16,817.61
CAD 17,736.53 18,490
RUB 0.00 266.47
Cập nhật lúc 13:57 21/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021