Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) hôm nay - Cập nhật lúc 14:11 19/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 14:11 19/03/2024 có thể thấy có 7 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 16 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,870.00 15,970.00 16,420.00
Đô la Canada CAD 17,978.00 18,078 18,628
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,362 27,467 28,267
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,394.00 3,504.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,554.00 3,684.00
Euro EUR 26,407 26,442 27,702
Bảng Anh GBP 31,041 31,091 32,051
Đô la Hồng Kông HKD 3,086.00 3,101.00 3,236.00
Yên Nhật JPY 161.15 161.15 169.10
Won Hàn Quốc KRW 16.66 17.46 20.26
Kip Lào LAK 0.00 0.89 1.25
Krone Na Uy NOK 0.00 2,274.00 2,354.00
Ðô la New Zealand NZD 14,720.00 14,770.00 15,287.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,316.00 2,426.00
Đô la Singapore SGD 17,981.00 18,081 18,681
Bạc Thái THB 632.87 677.21 700.87
Đô la Mỹ USD 24,481 24,561 24,901

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 795,000 810,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,545 24,895
EUR 26,186 27,623
GBP 30,644 31,948
JPY 160.75 170.14
HKD 3,081.01 3,212.11
AUD 15,786.10 16,457.81
CAD 17,795.56 18,552
RUB 0.00 284.79
Cập nhật lúc 14:11 19/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021