Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) hôm nay - Cập nhật lúc 06:23 02/12/2023

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 06:23 02/12/2023 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 2 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 11 ngoại tệ tăng giá và 4 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,895.00 15,915.00 16,515.00
Đô la Canada CAD 17,691.00 17,701.00 18,401
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,427 27,447 28,397
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,333.00 3,473.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,458.00 3,628.00
Euro EUR 25,586 25,596 26,886
Bảng Anh GBP 30,306 30,316 31,486
Đô la Hồng Kông HKD 2,980.00 2,990.00 3,185.00
Yên Nhật JPY 161.30 161.45 171.00
Won Hàn Quốc KRW 16.57 16.77 20.57
Kip Lào LAK 0.00 0.68 1.38
Krone Na Uy NOK 0.00 2,196.00 2,316.00
Ðô la New Zealand NZD 14,828.00 14,838.00 15,418.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,269.00 2,404.00
Đô la Singapore SGD 17,661.00 17,671.00 18,471
Bạc Thái THB 643.68 683.68 711.68
Đô la Mỹ USD 24,050 24,090 24,510

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 722,000 732,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Cập nhật lúc 06:23 02/12/2023 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021