Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 14:11 19/03/2024 có thể thấy có 7 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 16 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,870.00 -51.00 | 15,970.00 29.00 | 16,420.00 -121.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,978.00 29.00 | 18,078 119.00 | 18,628 -31.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,362 -116.00 | 27,467 -31.00 | 28,267 -181.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,394.00 29.00 | 3,504.00 -1.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,554.00 30.00 | 3,684.00 -10.00 |
Euro | EUR | 26,407 314.00 | 26,442 139.00 | 27,702 109.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,041 104.00 | 31,091 144.00 | 32,051 -66.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,086.00 54.00 | 3,101.00 59.00 | 3,236.00 -1.00 |
Yên Nhật | JPY | 161.15 0.46 | 161.15 0.61 | 169.10 -2.21 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.66 0.31 | 17.46 0.91 | 20.26 0.09 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.89 0.20 | 1.25 0.14 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,274.00 17.00 | 2,354.00 -23.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,720.00 -82.00 | 14,770.00 -42.00 | 15,287.00 -105.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,316.00 9.00 | 2,426.00 -16.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,981.00 58.00 | 18,081 148.00 | 18,681 -52.00 |
Bạc Thái | THB | 632.87 -1.87 | 677.21 2.47 | 700.87 -1.87 |
Đô la Mỹ | USD | 24,481 3.00 | 24,561 43.00 | 24,901 -37.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.