Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 06:23 02/12/2023 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 2 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 11 ngoại tệ tăng giá và 4 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,895.00 114.00 | 15,915.00 114.00 | 16,515.00 114.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,691.00 35.00 | 17,701.00 35.00 | 18,401 35.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,427 155.00 | 27,447 155.00 | 28,397 155.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,333.00 -1.00 | 3,473.00 -1.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,458.00 -4.00 | 3,628.00 -4.00 |
Euro | EUR | 25,586 -36.00 | 25,596 -36.00 | 26,886 -36.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,306 111.00 | 30,316 111.00 | 31,486 111.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,980.00 -1.00 | 2,990.00 -1.00 | 3,185.00 -1.00 |
Yên Nhật | JPY | 161.30 1.24 | 161.45 1.24 | 171.00 1.24 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.57 0.11 | 16.77 0.11 | 20.57 0.11 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.68 | 1.38 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,196.00 13.00 | 2,316.00 13.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,828.00 80.00 | 14,838.00 80.00 | 15,418.00 80.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,269.00 16.00 | 2,404.00 16.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,661.00 33.00 | 17,671.00 33.00 | 18,471 33.00 |
Bạc Thái | THB | 643.68 3.48 | 683.68 3.48 | 711.68 3.48 |
Đô la Mỹ | USD | 24,050 | 24,090 | 24,510 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.