Tỷ giá SeABank (SeABank) hôm nay - Cập nhật lúc 14:34 27/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 14:34 27/04/2024 có thể thấy có 4 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,286.00 16,286.00 16,986.00
Đô la Canada CAD 18,242 18,322 18,992
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,357 27,457 28,167
Euro EUR 26,761 26,811 27,891
Bảng Anh GBP 31,196 31,446 32,346
Đô la Hồng Kông HKD 2,759.00 3,059.00 3,429.00
Yên Nhật JPY 157.88 159.78 167.38
Won Hàn Quốc KRW 17.45 17.45 20.25
Đô la Singapore SGD 18,376 18,376 19,076
Bạc Thái THB 633.00 653.00 720.00
Đô la Mỹ USD 25,145 25,145 25,458

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 832,000 849,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 14:34 27/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021