Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 19:58 07/06/2023 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 2 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 2 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,958.00 322.00 | 16,058.00 322.00 | 16,638.00 322.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,709.00 220.00 | 17,859.00 220.00 | 18,489 220.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,675 68.00 | 22,825 68.00 | 23,435 68.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 2,508.00 | 2,508.00 | 2,993.00 |
Euro | EUR | 23,765 194.00 | 23,945 194.00 | 24,955 194.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,208 488.00 | 28,458 488.00 | 29,488 488.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,466.00 5.00 | 2,766.00 5.00 | 3,136.00 5.00 |
Yên Nhật | JPY | 173.85 0.15 | 175.75 0.15 | 183.85 0.15 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.31 | 17.29 | 19.11 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,528.74 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 1.37 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,181.38 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,395.00 120.00 | 16,495.00 120.00 | 17,085.00 120.00 |
Bạc Thái | THB | 615.00 1.00 | 635.00 1.00 | 702.00 1.00 |
Đô la Mỹ | USD | 22,980 30.00 | 22,980 30.00 | 23,360 30.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Vàng SJC | XAU | 6,880,000 -10,000.00 | 6,820,000 -30,000.00 | 6,880,000 -10,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.