Tỷ giá SeABank (SeABank) hôm nay - Cập nhật lúc 19:30 22/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 19:30 22/10/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 10 ngoại tệ tăng giá và 0 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,641.00 16,641.00 17,341.00
Đô la Canada CAD 18,027 18,107 18,777
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,938 29,038 29,748
Euro EUR 27,029 27,079 28,159
Bảng Anh GBP 32,458 32,708 33,608
Đô la Hồng Kông HKD 2,785.00 3,085.00 3,455.00
Yên Nhật JPY 163.51 165.41 173.01
Đô la Singapore SGD 19,023 19,023 19,723
Bạc Thái THB 706.00 726.00 793.00
Đô la Mỹ USD 25,085 25,085 25,445

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 10 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,062 25,452
EUR 26,759 28,226
GBP 32,158 33,525
JPY 162.40 171.84
HKD 3,180.47 3,315.67
AUD 16,532.77 17,235.54
CAD 17,888.59 18,649
RUB 0.00 277.39
Cập nhật lúc 19:30 22/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021