Tỷ giá Đô la Canada (CAD) hôm nay - Cập nhật lúc 11:40 19/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 11:40 19/03/2024 có thể thấy có 3 ngân hàng tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 3 ngân hàng tăng giá và 7 ngân hàng giảm giá.

Trong đó mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 18,054 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín 18,513 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 17,795.56 17,975.31 18,552
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 17,959.00 18,067 18,517
SeABank (SeABank) 17,925.00 18,005 18,675
Techcombank (Techcombank) 17,727.00 18,001 18,616
VPBank (VPBank) 17,912.00 17,912.00 18,575
Ngân hàng Quân Đội (MB) 17,910.00 18,010 18,676
SaiGon (SCB) 17,840.00 17,940.00 18,580
Sacombank (Sacombank) 18,054 18,104 18,513
Vietinbank (Vietinbank) 18,008 18,108 18,658
Agribank (Agribank) 17,917.00 17,989.00 18,522
HSBC Việt Nam (HSBC) 17,794.00 17,959.00 18,542

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 11 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 795,000 810,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,540 24,890
EUR 26,186 27,623
GBP 30,644 31,948
JPY 160.75 170.14
HKD 3,081.01 3,212.11
AUD 15,786.10 16,457.81
CAD 17,795.56 18,552
RUB 0.00 284.79
Cập nhật lúc 11:40 19/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021