Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 13:05 27/07/2024 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 1 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
735,000 155,000 | 0.00 | 755,000 155,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,249.00 -26.00 | 16,355.00 -27.00 | 16,917.00 40.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,932.00 -29.00 | 18,041 -28.00 | 18,661 45.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 | 28,163 -109.00 | 0.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,939 -56.00 | 27,047 -56.00 | 27,977 53.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 | 32,063 -40.00 | 0.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.33 0.77 | 161.13 0.78 | 167.34 0.14 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.39 0.03 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,700.00 -11.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,410 -43.00 | 18,531 -43.00 | 19,168 32.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 686.00 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,100 10.00 | 25,130 10.00 | 25,460 10.00 |
Vàng SJC | XAU | 780,000 50,000 | 0.00 | 795,000 35,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.