Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 18:39 17/01/2025 có thể thấy có 2 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 4 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
810,000 | 0.00 | 845,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,470.00 -31.00 | 15,571.00 -31.00 | 16,042.00 -31.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,278.00 -68.00 | 17,382.00 -69.00 | 17,907.00 -71.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 | 27,422 13.00 | 0.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 25,690 -6.00 | 25,794 -5.00 | 26,573 -5.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 | 30,630 26.00 | 0.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.72 0.42 | 160.52 0.42 | 166.04 0.45 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.55 0.02 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,059.00 -4.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,192 5.00 | 18,311 5.00 | 18,865 6.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 725.00 -1.00 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,140 -30.00 | 25,170 -30.00 | 25,530 -19.00 |
Vàng SJC | XAU | 820,000 | 0.00 | 855,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.