Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 14:29 23/09/2023 có thể thấy có 2 ngoại tệ tăng giá, 3 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 3 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,217.00 40.00 | 15,317.00 40.00 | 15,766.00 135.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,172.00 441.00 | 17,276.00 444.00 | 17,712.00 61.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 | 25,575 -91.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 24,730 -176.00 | 24,830 -176.00 | 25,456 -79.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 | 28,887 -233.00 | 0.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 164.89 -1.59 | 165.72 -1.60 | 169.90 0.95 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.85 0.08 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,021.00 -72.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,062.00 -73.00 | 17,173.00 -74.00 | 17,607.00 -4.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 660.00 -7.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,200 | 23,330 -10.00 | 23,700 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 13 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.