Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 17:12 27/04/2024 có thể thấy có 2 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 2 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
732,000 152,000 | 0.00 | 759,000 159,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,245.00 -68.00 | 16,351.00 -68.00 | 16,846.00 31.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,229 -50.00 | 18,339 -50.00 | 18,818 24.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 | 27,384 -28.00 | 0.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,770 -56.00 | 26,878 -56.00 | 27,580 53.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 | 31,330 -51.00 | 0.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.78 0.55 | 159.57 0.56 | 164.40 0.24 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.54 0.05 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,904.00 -64.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,280 -36.00 | 18,400 -36.00 | 18,881 39.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 672.00 -2.00 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,100 | 25,150 | 25,455 -3.00 |
Vàng SJC | XAU | 832,000 102,000 | 0.00 | 849,000 89,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.