Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 02:30 25/05/2025 có thể thấy có 2 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 0 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
1,012,000 202,000 | 0.00 | 1,042,000 197,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,416.00 -33.00 | 16,523.00 -33.00 | 17,084.00 33.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,396 -37.00 | 18,507 -37.00 | 19,136 39.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 | 30,883 -61.00 | 0.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 28,882 -59.00 | 28,998 -59.00 | 29,983 59.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 | 34,476 -70.00 | 0.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 177.11 0.35 | 178.00 0.35 | 184.78 0.37 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.79 0.04 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,221.00 -30.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 19,739 -39.00 | 19,868 -39.00 | 20,543 42.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 779.00 -2.00 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,750 | 25,780 | 26,130 |
Vàng SJC | XAU | 1,182,000 362,000 | 0.00 | 1,202,000 347,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.