Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 13:36 21/11/2024 có thể thấy có 4 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 3 ngoại tệ tăng giá và 4 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
803,000 -7,000.00 | 0.00 | 843,000 -2,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,272.00 -19.00 | 16,379.00 -18.00 | 16,873.00 -19.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,860.00 1.00 | 17,967.00 | 18,509 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 | 28,354 28.00 | 0.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,373 -90.00 | 26,479 -90.00 | 27,278 -93.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 | 31,768 -37.00 | 0.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.68 0.01 | 161.49 0.01 | 167.03 0.01 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.38 0.01 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,762.00 -57.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,556 -41.00 | 18,677 -41.00 | 19,240 -43.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 724.00 -4.00 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,210 10.00 | 25,240 10.00 | 25,504 5.00 |
Vàng SJC | XAU | 850,000 30,000 | 0.00 | 860,000 5,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.