Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 10:20 08/09/2024 có thể thấy có 2 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 2 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
765,000 185,000 | 0.00 | 780,000 180,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,229.00 -59.00 | 16,335.00 -60.00 | 16,904.00 6.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,833.00 -72.00 | 17,941.00 -72.00 | 18,566 1.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 | 28,709 -71.00 | 0.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,803 -110.00 | 26,911 -110.00 | 27,848 -2.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 | 31,896 -141.00 | 0.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 168.30 0.49 | 169.15 0.49 | 175.74 0.19 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.42 0.07 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,089.00 -43.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,525 -45.00 | 18,646 -46.00 | 19,295 30.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 723.00 -2.00 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,410 -90.00 | 24,440 -40.00 | 24,770 -40.00 |
Vàng SJC | XAU | 795,000 65,000 | 0.00 | 805,000 45,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.