Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) hôm nay - Cập nhật lúc 19:10 27/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 19:10 27/04/2024 có thể thấy có 1 ngoại tệ tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 8 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,201.00 16,301.00 16,942.00
Đô la Canada CAD 18,186 18,286 18,946
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,216 27,316 28,248
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,455.22 3,572.96
Euro EUR 26,488 26,558 27,872
Bảng Anh GBP 31,091 31,191 32,177
Đô la Hồng Kông HKD 3,161.00 3,171.00 3,448.00
Yên Nhật JPY 155.01 157.01 164.52
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.31 0.00
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,771.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,235 18,335 19,037
Bạc Thái THB 657.47 667.47 719.05
Đô la Mỹ USD 25,135 25,155 25,458

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 832,000 849,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 19:10 27/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021