Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 21:48 07/02/2025 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 11 ngoại tệ tăng giá và 0 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,559.00 78.00 | 15,659.00 78.00 | 16,309.00 87.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,331.00 84.00 | 17,431.00 84.00 | 18,094 86.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,474 -3.00 | 27,574 -3.00 | 28,459 3.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,426.72 4.38 | 3,544.85 5.79 |
Euro | EUR | 25,674 94.00 | 25,724 94.00 | 27,085 107.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,956 104.00 | 31,056 104.00 | 32,044 112.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,178.00 3.00 | 3,188.00 3.00 | 3,337.00 3.00 |
Yên Nhật | JPY | 161.56 0.96 | 163.56 0.96 | 171.28 1.04 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 16.49 0.08 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,123.00 70.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,433 57.00 | 18,483 57.00 | 19,131 67.00 |
Bạc Thái | THB | 723.19 1.77 | 733.19 1.77 | 784.79 3.06 |
Đô la Mỹ | USD | 25,100 37.00 | 25,130 37.00 | 25,610 35.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.