Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 13:53 21/11/2024 có thể thấy có 8 ngoại tệ tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 2 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,210.00 41.00 | 16,310.00 41.00 | 16,939.00 29.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,839.00 33.00 | 17,939.00 33.00 | 18,598 31.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,298 93.00 | 28,398 93.00 | 29,326 81.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,461.81 -2.20 | 3,582.43 0.24 |
Euro | EUR | 26,213 13.00 | 26,283 13.00 | 27,598 2.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,599 -18.00 | 31,699 -18.00 | 32,694 -13.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,195.00 2.00 | 3,205.00 2.00 | 3,355.00 2.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.86 0.38 | 160.86 0.38 | 168.49 0.39 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.18 0.08 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,699.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,630 10.00 | 18,680 10.00 | 19,318 8.00 |
Bạc Thái | THB | 705.33 1.41 | 715.33 1.41 | 766.66 1.27 |
Đô la Mỹ | USD | 25,220 | 25,230 | 25,504 5.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.