Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 19:30 22/10/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 10 ngoại tệ tăng giá và 1 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,630.00 78.00 | 16,730.00 78.00 | 17,373.00 78.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,995.00 54.00 | 18,095 54.00 | 18,750 50.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,851 87.00 | 28,951 87.00 | 29,900 85.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,518.76 12.56 | 3,643.32 12.51 |
Euro | EUR | 26,896 63.00 | 26,966 63.00 | 28,287 60.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,401 26.00 | 32,501 26.00 | 33,480 3.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,197.00 15.00 | 3,207.00 15.00 | 3,355.00 16.00 |
Yên Nhật | JPY | 163.15 0.53 | 165.15 0.53 | 172.76 0.53 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.29 0.02 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,129.00 78.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,980 31.00 | 19,030 31.00 | 19,677 30.00 |
Bạc Thái | THB | 729.62 0.87 | 739.62 0.87 | 791.29 0.34 |
Đô la Mỹ | USD | 25,205 110.00 | 25,225 110.00 | 25,452 13.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.