Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) hôm nay - Cập nhật lúc 21:48 07/02/2025

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 21:48 07/02/2025 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 11 ngoại tệ tăng giá và 0 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,559.00 15,659.00 16,309.00
Đô la Canada CAD 17,331.00 17,431.00 18,094
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,474 27,574 28,459
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,426.72 3,544.85
Euro EUR 25,674 25,724 27,085
Bảng Anh GBP 30,956 31,056 32,044
Đô la Hồng Kông HKD 3,178.00 3,188.00 3,337.00
Yên Nhật JPY 161.56 163.56 171.28
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 16.49 0.00
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,123.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,433 18,483 19,131
Bạc Thái THB 723.19 733.19 784.79
Đô la Mỹ USD 25,100 25,130 25,610

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,080 25,470
EUR 25,598 27,001
GBP 30,667 31,970
JPY 160.80 171.02
HKD 3,164.33 3,298.85
AUD 15,492.45 16,151.08
CAD 17,230.05 17,962.55
RUB 0.00 273.11
Cập nhật lúc 21:48 07/02/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021