Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 01:34 19/11/2025 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 8 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
| Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
|---|---|---|---|---|
| Đô la Mỹ | USD | 26,205 27.67 | 26,220 32.67 | 26,387 0.17 |
| Bảng Anh | GBP | 33,742 -228.50 | 34,188 -16.00 | 35,102 -453.50 |
| Euro | EUR | 29,965 -49.17 | 30,082 -20.67 | 31,071 -265.17 |
| Yên Nhật | JPY | 165.97 0.17 | 167.13 0.05 | 172.81 -1.57 |
| Đô la Úc | AUD | 16,727.00 0.67 | 16,856.50 9.50 | 17,402.00 -117.67 |
| Đô la Singapore | SGD | 19,772 -27.00 | 19,945 -12.67 | 20,529 -61.67 |
| Đô la Hồng Kông | HKD | 3,301.00 | 3,337.00 -26.50 | 3,434.00 |
| Đô la Canada | CAD | 18,346 -24.00 | 18,501 -5.50 | 19,068 -154.33 |
| Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 32,590 -68.00 | 32,654 -50.17 | 33,535 -404.00 |
| Ðô la New Zealand | NZD | 14,659.00 | 14,707.00 2.33 | 15,084.00 |
| Bạc Thái | THB | 784.00 | 791.50 11.40 | 839.00 |
| Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.15 0.33 | 0.00 |
| ACB | 1,478,000 668,000 | 0.00 | 1,498,000 653,000 | |
| Vàng SJC | XAU | 1,478,000 658,000 | 0.00 | 1,498,000 643,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam