Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 21:57 16/03/2025 có thể thấy có 4 ngoại tệ tăng giá, 2 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 3 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,331 -2.00 | 25,357 -2.00 | 25,698 -2.00 |
Đô la Úc | AUD | 15,686.03 8.60 | 15,820.81 8.80 | 16,419.49 9.20 |
Đô la Canada | CAD | 17,292.77 13.00 | 17,440.39 13.20 | 18,057 13.60 |
Euro | EUR | 27,130 8.00 | 27,287 7.80 | 28,297 8.20 |
Yên Nhật | JPY | 167.29 0.04 | 168.53 0.04 | 175.70 0.05 |
Đô la Singapore | SGD | 18,655 -1.60 | 18,802 -1.40 | 19,454 -1.60 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,361 | 28,443 -2.20 | 29,302 |
Bảng Anh | GBP | 32,364 | 32,534 -2.40 | 33,524 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.17 | 17.02 | 18.28 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,293.50 | 14,376.25 17.50 | 14,935.00 |
Bạc Thái | THB | 711.58 | 741.51 | 783.46 |
ACB | 910,000 | 0.00 | 943,000 -4,000.00 | |
Vàng SJC | XAU | 940,000 | 0.00 | 958,000 3,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,433.09 | 3,475.38 | 3,588.91 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,640.91 | 3,780.31 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,201.79 | 3,225.72 | 3,351.54 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 291.80 | 304.37 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,439 | 85,991 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,683.49 | 5,807.40 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,338.37 | 2,437.63 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 281.70 | 311.84 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,769.73 | 7,061.39 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,450.02 | 2,554.02 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam