Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 04:59 02/12/2023

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 04:59 02/12/2023 có thể thấy có 8 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 11 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 24,094 24,131 24,475
Bảng Anh GBP 30,190 30,312 31,230
Euro EUR 25,936 26,010 26,954
Yên Nhật JPY 160.47 161.69 167.95
Đô la Úc AUD 15,801.67 15,874.50 16,433.83
Đô la Singapore SGD 17,785.67 17,877.33 18,447
Đô la Hồng Kông HKD 3,012.67 2,996.50 3,172.00
Đô la Canada CAD 17,640.67 17,720.50 18,305
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,372 27,432 28,284
Ðô la New Zealand NZD 14,776.00 14,792.00 15,311.00
Bạc Thái THB 648.18 674.34 715.40
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,344.88 3,478.85
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,452.00 3,622.00
Won Hàn Quốc KRW 16.48 17.64 20.48
Kip Lào LAK 0.00 0.68 1.38
Krone Na Uy NOK 0.00 2,197.00 2,317.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,263.00 2,398.00
ACB 587,000 0.00 622,000
Vàng SJC XAU 722,000 0.00 732,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 722,000 732,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Cập nhật lúc 04:59 02/12/2023 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021