Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 13:16 23/09/2023 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 13 ngoại tệ tăng giá và 3 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,539.62 39.20 | 15,613.52 40.82 | 16,137.12 47.39 |
Đô la Canada | CAD | 17,666.97 -18.50 | 17,758.14 -15.98 | 18,301 2.76 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,734 -104.27 | 26,496 -10.52 | 26,583 -95.30 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,267.60 | 3,289.53 1.00 | 3,401.41 1.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,407.77 0.56 | 3,545.76 6.44 |
Euro | EUR | 25,625 31.08 | 25,716 29.69 | 26,639 69.94 |
Bảng Anh | GBP | 29,329 -10.22 | 29,472 -14.49 | 30,308 7.53 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,902.14 -25.31 | 3,018.28 -7.95 | 3,146.39 0.77 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 293.20 | 304.94 |
Yên Nhật | JPY | 2,440.31 284.72 | 2,457.97 286.84 | 391.86 28.16 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.00 0.01 | 17.82 0.11 | 20.07 0.21 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,638 | 81,787 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,857.52 | 5,143.87 | 5,364.12 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,208.80 -2.30 | 2,304.58 3.90 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 235.28 | 280.72 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,475.81 | 6,735.16 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,130.27 0.43 | 2,229.19 9.55 |
Đô la Singapore | SGD | 17,346.21 -14.22 | 17,436.59 -11.68 | 17,988.54 9.44 |
Bạc Thái | THB | 625.14 -4.77 | 657.73 0.16 | 692.69 0.82 |
Đô la Mỹ | USD | 24,019 -10.70 | 24,038 -9.54 | 24,330 -13.05 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.82 | 1.34 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,226.67 -1.67 | 14,553.20 63.03 | 15,035.75 75.75 |
Đô la Đài Loan | TWD | 684.77 | 0.00 | 827.20 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam