Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 22:21 27/07/2024 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 11 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,112 -5.71 | 25,132 0.16 | 25,451 -1.82 |
Đô la Úc | AUD | 16,198.63 -30.50 | 16,295.62 -8.06 | 16,899.99 -32.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,906.61 -44.84 | 18,017 -29.02 | 18,636 -6.86 |
Euro | EUR | 26,874 -47.44 | 26,985 -31.37 | 28,095 -3.13 |
Yên Nhật | JPY | 160.12 0.21 | 161.33 0.13 | 168.17 0.09 |
Đô la Singapore | SGD | 18,451 -33.81 | 18,556 -5.32 | 19,184 0.44 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,169 -54.44 | 28,255 -62.20 | 29,127 11.44 |
Bảng Anh | GBP | 31,906 -56.40 | 32,080 -36.40 | 33,060 -43.22 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.79 0.66 | 17.71 0.07 | 19.13 0.32 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,585.00 11.50 | 14,642.25 -17.08 | 15,230.00 31.00 |
Bạc Thái | THB | 656.05 -3.03 | 683.17 5.51 | 724.48 0.58 |
ACB | 735,000 155,000 | 0.00 | 755,000 155,000 | |
Vàng SJC | XAU | 780,000 -3,460,000.00 | 0.00 -7,750,000.00 | 795,000 -3,560,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,426.83 | 3,455.35 0.71 | 3,569.43 0.12 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,611.44 -9.71 | 3,749.76 0.38 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,161.66 76.67 | 3,185.36 6.35 | 3,304.72 -23.11 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.29 | 313.33 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,557 | 85,858 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,368.88 -98.06 | 5,486.01 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,247.24 -45.84 | 2,342.66 1.33 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 283.26 | 313.58 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,725.37 | 6,994.28 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,289.92 -38.39 | 2,387.16 2.08 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam