Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 22:22 18/04/2025 có thể thấy có 14 ngoại tệ tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 22 ngoại tệ tăng giá và 1 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,120.41 84.82 | 16,220.37 85.04 | 16,893.03 88.70 |
Đô la Canada | CAD | 18,292 66.89 | 18,416 67.10 | 19,045 70.12 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 31,126 37.51 | 31,236 38.05 | 32,140 36.53 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,461.57 12.40 | 3,506.82 9.11 | 3,608.59 12.92 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,856.33 6.81 | 4,020.65 10.95 |
Euro | EUR | 28,893 72.16 | 29,017 72.40 | 30,093 76.42 |
Bảng Anh | GBP | 33,726 204.08 | 33,916 201.75 | 34,997 210.24 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,157.68 5.20 | 3,265.33 4.19 | 3,428.91 5.32 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.85 1.27 | 314.85 1.32 |
Yên Nhật | JPY | 177.24 0.74 | 178.47 0.74 | 186.15 0.79 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.39 0.03 | 17.51 0.03 | 19.42 0.04 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 84,146 222.17 | 87,770 231.42 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,909.68 6.08 | 5,946.08 12.40 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,445.66 19.33 | 2,528.43 31.13 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 304.39 7.64 | 336.95 8.46 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,874.13 16.64 | 7,170.11 17.33 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,638.50 31.72 | 2,751.25 50.10 |
Đô la Singapore | SGD | 19,331 63.48 | 19,449 63.82 | 20,132 68.13 |
Bạc Thái | THB | 729.28 -2.85 | 750.96 -2.70 | 801.10 -2.77 |
Đô la Mỹ | USD | 25,731 50.25 | 25,751 50.25 | 26,092 51.50 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,983.50 110.50 | 15,154.00 98.40 | 15,732.00 129.33 |
ACB | 810,000 | 0.00 | 845,000 | |
Vàng SJC | XAU | 6,260,000 75,000 | 11,700,000 150,000 | 6,427,500 100,000 |
CZK | 0.00 | 1,080.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.14 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 422.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 770.00 | 0.00 |
XBJ | 11,200,000 700,000 | 11,200,000 700,000 | 12,000,000 200,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam