Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 20:33 07/02/2025

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 20:33 07/02/2025 có thể thấy có 12 ngoại tệ tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 18 ngoại tệ tăng giá và 3 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,535.06 15,631.62 16,263.14
Đô la Canada CAD 17,306.76 17,407.64 18,005
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,438 27,530 28,375
Nhân Dân Tệ CNY 3,382.87 3,426.75 3,535.77
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,467.52 3,587.97
Euro EUR 25,719 25,818 26,912
Bảng Anh GBP 30,864 31,005 32,061
Đô la Hồng Kông HKD 3,173.24 3,203.64 3,309.68
Rupee Ấn Độ INR 0.00 288.55 300.09
Yên Nhật JPY 162.41 163.46 170.68
Won Hàn Quốc KRW 15.12 16.96 18.35
Kuwaiti dinar KWD 0.00 81,748 85,017
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,735.49 5,767.12
Krone Na Uy NOK 0.00 2,213.47 2,305.15
Rúp Nga RUB 0.00 246.71 273.11
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,724.32 6,971.52
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,273.72 2,370.88
Đô la Singapore SGD 18,354 18,460 19,084
Bạc Thái THB 710.28 727.58 773.43
Đô la Mỹ USD 25,102 25,127 25,497
Ðô la New Zealand NZD 14,063.50 14,139.00 14,675.33
ACB 810,000 0.00 845,000
Vàng SJC XAU 4,735,000 8,650,000 4,877,500
CZK 0.00 985.00 0.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Kip Lào LAK 0.00 1.13 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 402.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 760.00 0.00
XBJ 7,900,000 7,900,000 8,900,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,080 25,470
EUR 25,598 27,001
GBP 30,667 31,970
JPY 160.80 171.02
HKD 3,164.33 3,298.85
AUD 15,492.45 16,151.08
CAD 17,230.05 17,962.55
RUB 0.00 273.11
Cập nhật lúc 20:33 07/02/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021