Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 12:55 09/12/2024 có thể thấy có 5 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 15 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,839.62 -62.60 | 15,939.22 -70.22 | 16,557.78 -26.61 |
Đô la Canada | CAD | 17,548.37 -57.09 | 17,652.20 -64.10 | 18,240 -90.78 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,371 -21.67 | 28,459 -26.62 | 29,294 -36.98 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,403.73 -5.06 | 3,444.10 0.89 | 3,554.47 -4.80 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,537.85 2.25 | 3,657.36 -13.64 |
Euro | EUR | 26,202 -44.16 | 26,309 -48.42 | 27,385 -65.88 |
Bảng Anh | GBP | 31,677 -32.42 | 31,827 -55.31 | 32,860 4.34 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,186.39 2.88 | 3,219.75 11.86 | 3,321.95 -3.62 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 299.03 0.05 | 310.98 0.05 |
Yên Nhật | JPY | 164.92 0.25 | 165.99 0.07 | 173.05 0.22 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.41 0.10 | 17.27 0.10 | 18.61 0.09 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,419 | 85,714 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,775.28 94.86 | 5,809.57 5.26 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,246.20 -8.16 | 2,319.64 -30.43 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 240.31 1.07 | 266.02 1.18 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,740.15 0.89 | 6,987.89 0.93 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,282.89 -8.98 | 2,366.64 -22.54 |
Đô la Singapore | SGD | 18,519 -23.77 | 18,628 -32.78 | 19,234 -31.09 |
Bạc Thái | THB | 705.96 8.75 | 722.80 -4.62 | 767.75 0.74 |
Đô la Mỹ | USD | 25,174 -6.47 | 25,193 -6.10 | 25,460 -7.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,462.00 -70.50 | 14,537.00 -21.75 | 15,068.67 -105.83 |
ACB | 803,000 8,000.00 | 0.00 | 843,000 6,000.00 | |
Vàng SJC | XAU | 4,560,000 3,725,000 | 8,270,000 8,270,000 | 4,690,000 3,840,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam