Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 07:50 19/01/2021 có thể thấy có 4 ngoại tệ tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 11 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,353.12 7.36 | 17,498.22 26.77 | 17,994.79 40.02 |
Đô la Canada | CAD | 17,683.38 -24.14 | 17,828.69 -11.61 | 18,328.94 57.40 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,920.93 -246.58 | 25,568.40 -37.78 | 25,716.71 -252.31 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,485.48 488.74 | 3,508.42 148.32 | 3,613.15 80.21 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,685.77 -3.29 | 3,811.14 -49.54 |
Euro | EUR | 27,354.67 -73.90 | 27,497.71 -54.88 | 28,410.49 140.64 |
Bảng Anh | GBP | 30,668.18 -15.90 | 30,874.04 -24.19 | 31,723.56 150.45 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,805.80 22.55 | 2,919.88 13.56 | 3,011.86 -32.97 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 314.39 2.69 | 326.73 2.87 |
Yên Nhật | JPY | 216.31 -1.26 | 218.10 -1.02 | 225.56 0.26 |
Won Hàn Quốc | KRW | 18.62 0.36 | 19.96 0.04 | 22.86 0.24 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,928.64 | 78,908.28 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,337.86 | 5,633.51 84.51 | 5,793.34 -15.17 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,636.50 32.29 | 2,726.12 -23.95 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 296.65 2.94 | 354.44 -15.54 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,135.26 | 6,376.02 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,703.69 104.20 | 2,784.13 -44.47 |
Đô la Singapore | SGD | 16,946.62 -52.08 | 17,073.72 -33.80 | 17,558.69 28.90 |
Bạc Thái | THB | 713.41 -3.06 | 746.56 3.16 | 786.44 -6.40 |
Đô la Mỹ | USD | 22,956.50 -15.93 | 22,972.00 -16.36 | 23,159.50 -7.21 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.28 0.03 | 2.72 0.07 |
Ðô la New Zealand | NZD | 16,174.33 26.83 | 16,243.25 1,693.51 | 16,610.33 71.76 |
Đô la Đài Loan | TWD | 746.02 | 0.00 -810.00 | 844.36 -31.32 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam