Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 20:15 08/07/2025 có thể thấy có 0 ngoại tệ tăng giá, 11 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 14 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,942 -26.83 | 25,969 -23.50 | 26,303 -26.00 |
Bảng Anh | GBP | 34,918 -16.60 | 35,079 -21.17 | 36,204 -21.60 |
Euro | EUR | 30,106 -68.17 | 30,222 -68.17 | 31,261 -70.17 |
Yên Nhật | JPY | 174.27 -1.58 | 175.42 -1.58 | 182.67 -1.66 |
Đô la Úc | AUD | 16,592.67 -8.00 | 16,705.33 -8.00 | 17,407.33 -9.17 |
Đô la Singapore | SGD | 19,990 -44.50 | 20,123 -44.67 | 20,818 -45.50 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,257.15 -1.90 | 3,295.76 -1.24 | 3,384.45 -2.05 |
Đô la Canada | CAD | 18,708 -34.00 | 18,836 -34.17 | 19,470 -39.17 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 32,261 -83.75 | 32,324 -95.80 | 33,279 -88.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,281.00 -33.50 | 15,448.20 -20.00 | 16,014.00 -34.00 |
Bạc Thái | THB | 778.50 -1.50 | 774.90 -2.20 | 826.00 -1.50 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.74 0.14 | 20.09 0.05 |
ACB | 810,000 | 0.00 | 845,000 | |
Vàng SJC | XAU | 6,260,000 | 11,700,000 | 6,452,500 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,606.50 -3.20 | 0.00 |
CZK | 0.00 | 1,190.00 | 0.00 | |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 4,083.00 -5.50 | 4,181.00 -12.00 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.27 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.15 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 6,400.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,560.00 -2.00 | 2,642.00 -4.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 438.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,727.00 9.00 | 2,805.00 19.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 900.00 | 0.00 |
XBJ | 10,800,000 | 10,800,000 | 12,050,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam