Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 22:21 27/07/2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 22:21 27/07/2024 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 11 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 25,112 25,132 25,451
Đô la Úc AUD 16,198.63 16,295.62 16,899.99
Đô la Canada CAD 17,906.61 18,017 18,636
Euro EUR 26,874 26,985 28,095
Yên Nhật JPY 160.12 161.33 168.17
Đô la Singapore SGD 18,451 18,556 19,184
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,169 28,255 29,127
Bảng Anh GBP 31,906 32,080 33,060
Won Hàn Quốc KRW 15.79 17.71 19.13
Ðô la New Zealand NZD 14,585.00 14,642.25 15,230.00
Bạc Thái THB 656.05 683.17 724.48
ACB 735,000 0.00 755,000
Vàng SJC XAU 780,000 0.00 795,000
Nhân Dân Tệ CNY 3,426.83 3,455.35 3,569.43
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,611.44 3,749.76
Đô la Hồng Kông HKD 3,161.66 3,185.36 3,304.72
Rupee Ấn Độ INR 0.00 301.29 313.33
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,557 85,858
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,368.88 5,486.01
Krone Na Uy NOK 0.00 2,247.24 2,342.66
Rúp Nga RUB 0.00 283.26 313.58
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,725.37 6,994.28
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,289.92 2,387.16

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 780,000 795,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091 25,461
EUR 26,754 28,221
GBP 31,694 33,042
JPY 159.31 168.61
HKD 3,158.89 3,293.18
AUD 16,132.13 16,817.95
CAD 17,843.07 18,601
RUB 0.00 313.58
Cập nhật lúc 22:21 27/07/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021