Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 16:02 27/03/2023 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 10 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 23,321 -25.38 | 23,339 -15.60 | 23,641 -33.56 |
Euro | EUR | 25,116 301.60 | 25,200 287.61 | 26,062 143.24 |
Bảng Anh | GBP | 28,450 251.03 | 28,585 217.77 | 29,381 68.87 |
Yên Nhật | JPY | 2,110.04 1,617.79 | 2,125.10 -1,558.04 | 2,202.51 -1,616.55 |
Đô la Canada | CAD | 16,870.99 117.10 | 16,966.94 106.40 | 17,445.49 43.73 |
Đô la Úc | AUD | 15,479.18 144.52 | 15,563.59 133.68 | 16,048.16 100.09 |
Đô la Singapore | SGD | 17,238.53 -13.19 | 17,337.50 -35.60 | 17,827.80 -108.14 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,339.33 -42.00 | 14,568.71 133.46 | 15,047.80 165.13 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.02 0.05 | 17.94 1.14 | 19.91 0.53 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,840.98 31.80 | 2,939.89 15.21 | 3,025.56 2.48 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,762 180.26 | 25,263 51.10 | 25,569 131.22 |
Bạc Thái | THB | 637.70 1.25 | 668.65 0.66 | 704.88 -5.12 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,352.73 0.05 | 3,375.20 2.65 | 3,485.74 -7.68 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,339.56 4.14 | 3,462.59 -9.92 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 284.73 0.02 | 296.15 0.02 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,536 -75.03 | 79,606 -78.05 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,963.98 -2.30 | 5,253.54 -7.13 | 5,410.56 -5.53 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,198.44 0.50 | 2,281.00 -14.55 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 282.75 -3.25 | 337.76 -3.45 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,241.01 | 6,491.34 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,213.34 1.07 | 2,306.06 -8.03 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.88 | 1.55 |
Đô la Đài Loan | TWD | 699.92 0.12 | 0.00 | 795.93 0.14 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam