Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 01:34 19/11/2025

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 01:34 19/11/2025 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 8 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 26,205 26,220 26,387
Bảng Anh GBP 33,742 34,188 35,102
Euro EUR 29,965 30,082 31,071
Yên Nhật JPY 165.97 167.13 172.81
Đô la Úc AUD 16,727.00 16,856.50 17,402.00
Đô la Singapore SGD 19,772 19,945 20,529
Đô la Hồng Kông HKD 3,301.00 3,337.00 3,434.00
Đô la Canada CAD 18,346 18,501 19,068
Franc Thuỵ Sĩ CHF 32,590 32,654 33,535
Ðô la New Zealand NZD 14,659.00 14,707.00 15,084.00
Bạc Thái THB 784.00 791.50 839.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.15 0.00
ACB 1,478,000 0.00 1,498,000
Vàng SJC XAU 1,478,000 0.00 1,498,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 1,478,000 1,498,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Cập nhật lúc 01:34 19/11/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021