Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 01:08 25/05/2025 có thể thấy có 1 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 5 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,272.59 -35.85 | 16,433.04 -22.49 | 17,061.58 -5.61 |
Đô la Canada | CAD | 18,301 -23.50 | 18,486 -5.11 | 19,129 -1.53 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 30,833 | 30,986 25.99 | 31,950 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,511.95 | 3,547.43 | 3,661.11 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,863.07 | 4,010.86 |
Euro | EUR | 28,763 -29.74 | 28,945 -13.08 | 29,978 -1.13 |
Bảng Anh | GBP | 34,190 | 34,476 0.07 | 35,470 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,227.44 | 3,258.64 | 3,373.93 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 300.07 | 312.99 |
Yên Nhật | JPY | 175.71 0.35 | 177.38 0.16 | 185.11 0.08 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.32 | 18.13 0.33 | 19.67 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 84,151 | 87,775 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 6,040.77 | 6,172.31 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,500.33 | 2,606.40 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 309.97 | 343.12 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,880.63 | 7,176.89 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,645.21 | 2,757.43 |
Đô la Singapore | SGD | 19,608 -32.63 | 19,801 -16.64 | 20,503 -9.96 |
Bạc Thái | THB | 731.12 | 769.97 -3.01 | 814.45 |
Đô la Mỹ | USD | 25,779 7.42 | 25,806 6.58 | 26,112 -4.33 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,021.50 | 15,121.50 -33.17 | 15,772.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam