Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 17:02 17/01/2025 có thể thấy có 5 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 19 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 412.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,251.33 -2.84 | 2,317.03 -5.92 |
Đô la Singapore | SGD | 18,169 0.94 | 18,279 -9.26 | 18,899 -11.81 |
Bạc Thái | THB | 689.24 9.59 | 710.96 2.17 | 760.05 0.50 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 770.00 | 0.00 |
Vàng SJC | XAU | 4,670,000 35,000 | 8,530,000 80,000 | 4,792,500 40,000 |
XBJ | 7,900,000 | 7,900,000 | 8,700,000 50,000 | |
Đô la Mỹ | USD | 25,153 265.43 | 25,173 268.29 | 25,524 -16.71 |
Euro | EUR | 25,542 -23.22 | 25,641 -31.45 | 26,717 -11.89 |
Bảng Anh | GBP | 30,340 -46.36 | 30,494 -43.75 | 31,526 -48.27 |
Yên Nhật | JPY | 158.77 0.19 | 159.86 0.34 | 166.92 0.31 |
Đô la Canada | CAD | 17,222.19 -77.74 | 17,327.35 -79.11 | 17,927.40 -78.66 |
Đô la Úc | AUD | 15,350.48 -47.93 | 15,451.26 -48.37 | 16,086.49 -48.82 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,176.94 -1.66 | 3,218.31 -11.60 | 3,319.70 -3.94 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,368.85 -5.18 | 3,413.65 -2.30 | 3,522.61 -4.14 |
Ðô la New Zealand | NZD | 13,896.00 -44.50 | 13,965.80 -33.70 | 14,529.50 -45.50 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,350 -5.41 | 27,437 0.66 | 28,271 -13.29 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.03 0.06 | 16.95 0.20 | 18.12 0.08 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,464.32 -3.18 | 3,559.96 -6.57 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 291.77 -1.13 | 303.44 -1.17 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,958 -161.91 | 85,235 -168.12 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,694.99 -11.10 | 5,691.50 -22.66 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,206.10 -5.64 | 2,275.89 -11.76 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 235.17 0.47 | 260.33 0.53 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,732.27 -11.86 | 6,979.75 -12.27 |
ACB | 800,000 -10,000.00 | 0.00 | 845,000 | |
CZK | 0.00 | 990.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.12 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam