Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 01:08 25/05/2025

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 01:08 25/05/2025 có thể thấy có 1 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 5 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,272.59 16,433.04 17,061.58
Đô la Canada CAD 18,301 18,486 19,129
Franc Thuỵ Sĩ CHF 30,833 30,986 31,950
Nhân Dân Tệ CNY 3,511.95 3,547.43 3,661.11
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,863.07 4,010.86
Euro EUR 28,763 28,945 29,978
Bảng Anh GBP 34,190 34,476 35,470
Đô la Hồng Kông HKD 3,227.44 3,258.64 3,373.93
Rupee Ấn Độ INR 0.00 300.07 312.99
Yên Nhật JPY 175.71 177.38 185.11
Won Hàn Quốc KRW 16.32 18.13 19.67
Kuwaiti dinar KWD 0.00 84,151 87,775
Ringit Malaysia MYR 0.00 6,040.77 6,172.31
Krone Na Uy NOK 0.00 2,500.33 2,606.40
Rúp Nga RUB 0.00 309.97 343.12
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,880.63 7,176.89
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,645.21 2,757.43
Đô la Singapore SGD 19,608 19,801 20,503
Bạc Thái THB 731.12 769.97 814.45
Đô la Mỹ USD 25,779 25,806 26,112
Ðô la New Zealand NZD 15,021.50 15,121.50 15,772.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 1,182,000 1,202,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,740 26,130
EUR 28,603 30,170
GBP 33,991 35,435
JPY 174.59 185.68
HKD 3,220.17 3,377.14
AUD 16,268.78 16,959.73
CAD 18,285 19,062
RUB 0.00 343.12
Cập nhật lúc 01:08 25/05/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021