Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 04:59 02/12/2023 có thể thấy có 8 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 11 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 24,094 -3.23 | 24,131 -5.33 | 24,475 13.70 |
Bảng Anh | GBP | 30,190 -24.49 | 30,312 -41.80 | 31,230 7.71 |
Euro | EUR | 25,936 -58.43 | 26,010 -77.43 | 26,954 -49.23 |
Yên Nhật | JPY | 160.47 0.32 | 161.69 0.03 | 167.95 0.02 |
Đô la Úc | AUD | 15,801.67 45.67 | 15,874.50 34.50 | 16,433.83 50.03 |
Đô la Singapore | SGD | 17,785.67 -31.53 | 17,877.33 -34.17 | 18,447 -20.17 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,012.67 82.27 | 2,996.50 10.79 | 3,172.00 -26.80 |
Đô la Canada | CAD | 17,640.67 29.97 | 17,720.50 11.70 | 18,305 39.10 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,372 16.25 | 27,432 -26.72 | 28,284 95.21 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,776.00 22.50 | 14,792.00 5.67 | 15,311.00 22.50 |
Bạc Thái | THB | 648.18 8.66 | 674.34 5.43 | 715.40 -2.49 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,040.00 | 3,344.88 69.18 | 3,478.85 4.84 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,452.00 18.00 | 3,622.00 -10.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.48 0.60 | 17.64 0.10 | 20.48 0.58 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.68 0.17 | 1.38 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,197.00 10.50 | 2,317.00 14.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,263.00 46.50 | 2,398.00 10.00 |
ACB | 587,000 99,000 | 0.00 | 622,000 44,000 | |
Vàng SJC | XAU | 722,000 -3,227,000.00 | 0.00 -7,250,000.00 | 732,000 -3,267,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam