Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 18:03 07/06/2023 có thể thấy có 5 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,531.90 89.76 | 15,605.47 90.09 | 16,115.43 91.50 |
Đô la Canada | CAD | 17,214.12 33.51 | 17,299.58 32.45 | 17,824.24 32.92 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,010 -28.08 | 25,528 -32.52 | 25,833 -27.72 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,231.53 -5.08 | 3,245.72 -3.04 | 3,363.61 -3.43 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,303.36 -5.28 | 3,439.12 -5.99 |
Euro | EUR | 24,909 -36.99 | 24,988 -37.02 | 25,918 -45.53 |
Bảng Anh | GBP | 28,767 -13.75 | 28,911 -13.90 | 29,746 -15.95 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,831.06 0.53 | 2,929.31 0.53 | 3,025.13 0.53 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 283.88 0.01 | 295.27 0.01 |
Yên Nhật | JPY | 2,206.78 4.22 | 2,222.59 4.30 | 2,304.24 4.47 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.87 0.03 | 17.65 0.05 | 19.99 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,172 57.21 | 79,228 59.44 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,768.26 -7.25 | 5,051.66 -4.44 | 5,267.59 -6.95 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,067.18 -7.87 | 2,159.97 -8.05 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 267.39 -2.22 | 319.12 -2.35 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,246.17 2.66 | 6,496.72 2.76 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,102.44 -13.79 | 2,201.05 -14.32 |
Đô la Singapore | SGD | 17,021.68 11.98 | 17,108.02 12.14 | 17,640.14 12.12 |
Bạc Thái | THB | 628.23 0.48 | 657.54 0.49 | 694.87 0.48 |
Đô la Mỹ | USD | 23,282 -4.12 | 23,300 -4.12 | 23,599 -4.12 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.79 | 1.46 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,019.00 -16.00 | 14,321.83 -9.00 | 14,799.60 -4.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 690.30 0.56 | 0.00 | 834.81 0.68 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam