Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 18:13 01/02/2023 có thể thấy có 8 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 17 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,280.37 30.43 | 16,369.52 49.62 | 16,863.44 49.66 |
Đô la Canada | CAD | 17,300.97 104.69 | 17,401.48 116.62 | 17,877.48 118.34 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,689 204.59 | 25,241 257.47 | 25,573 232.31 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,400.36 -3.02 | 3,420.90 3.65 | 3,542.97 3.95 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,358.66 14.69 | 3,496.05 15.05 |
Euro | EUR | 25,277 38.66 | 25,299 51.94 | 26,207 52.70 |
Bảng Anh | GBP | 28,527 -68.46 | 28,652 -63.16 | 29,447 -57.89 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,820.23 0.87 | 2,924.93 -1.22 | 3,022.74 -1.40 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 286.07 0.77 | 297.55 0.80 |
Yên Nhật | JPY | 2,359.03 3.95 | 2,131.35 3.60 | 2,209.23 3.71 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.76 0.04 | 18.46 0.02 | 20.74 0.04 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,616 25.10 | 79,689 26.11 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,140.89 -4.21 | 5,441.71 -29.52 | 5,605.06 -17.07 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,298.10 17.18 | 2,397.12 17.83 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 309.10 -1.01 | 369.54 0.68 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,230.88 1.66 | 6,480.83 1.73 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,195.97 1.69 | 2,297.22 1.90 |
Đô la Singapore | SGD | 17,423.43 11.87 | 17,510.91 17.89 | 18,007 17.59 |
Bạc Thái | THB | 664.54 0.59 | 695.24 0.03 | 734.27 0.25 |
Đô la Mỹ | USD | 23,265 | 23,278 0.56 | 23,580 0.56 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.88 0.01 | 1.56 0.01 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,843.50 -24.50 | 14,998.14 -24.57 | 15,433.60 -12.40 |
Đô la Đài Loan | TWD | 707.26 3.06 | 0.00 | 803.77 3.48 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam