Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 20:40 19/03/2024 có thể thấy có 4 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 16 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,803.28 -81.37 | 15,890.96 -81.68 | 16,476.69 -82.99 |
Đô la Canada | CAD | 17,877.82 -21.60 | 17,981.31 -21.65 | 18,565 -21.98 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,366 -135.48 | 27,487 -135.04 | 28,248 -136.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,363.97 1.69 | 3,385.24 2.44 | 3,504.62 1.99 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,517.28 -8.08 | 3,672.19 -10.92 |
Euro | EUR | 26,302 -68.10 | 26,425 -68.44 | 27,425 -68.77 |
Bảng Anh | GBP | 30,830 -71.65 | 31,005 -68.52 | 31,930 -76.06 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,014.26 1.42 | 3,075.81 1.25 | 3,244.66 1.45 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 297.34 0.01 | 309.24 0.01 |
Yên Nhật | JPY | 160.76 0.77 | 162.04 0.77 | 168.65 0.77 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.58 0.06 | 17.78 0.07 | 20.39 0.07 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,288 19.06 | 83,501 19.66 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,256.78 -3.43 | 5,289.68 -7.03 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,275.00 -14.54 | 2,359.09 -20.05 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 255.28 0.52 | 282.60 0.59 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,581.15 7.63 | 6,844.54 7.93 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,319.10 -16.26 | 2,413.83 -22.41 |
Đô la Singapore | SGD | 18,069 -29.84 | 18,159 -29.89 | 18,737 -29.40 |
Bạc Thái | THB | 638.06 -1.11 | 665.60 -1.11 | 709.99 -1.27 |
Đô la Mỹ | USD | 24,548 20.55 | 24,585 20.55 | 24,934 21.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,726.00 -71.00 | 14,744.67 -87.50 | 15,260.33 -57.67 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.86 0.00 | 1.39 |
ACB | 580,000 | 0.00 | 600,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,350,000 10,000.00 | 7,970,000 20,000 | 4,440,000 15,000.00 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 370.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 777.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam