Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 09:10 08/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 09:10 08/09/2024 có thể thấy có 4 ngoại tệ tăng giá, 3 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 2 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,134.61 16,229.62 16,847.83
Đô la Canada CAD 17,804.71 17,915.83 18,536
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,732 28,842 29,702
Nhân Dân Tệ CNY 3,400.75 3,432.83 3,546.76
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,598.10 3,736.07
Euro EUR 26,741 26,852 28,009
Bảng Anh GBP 31,764 31,943 32,925
Đô la Hồng Kông HKD 3,084.12 3,107.36 3,225.12
Rupee Ấn Độ INR 0.00 292.40 304.11
Yên Nhật JPY 168.33 169.68 176.88
Won Hàn Quốc KRW 16.02 17.55 19.41
Kuwaiti dinar KWD 0.00 80,376 83,594
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,624.37 5,747.33
Krone Na Uy NOK 0.00 2,271.17 2,367.72
Rúp Nga RUB 0.00 260.11 287.95
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,535.14 6,796.75
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,356.22 2,456.39
Đô la Singapore SGD 18,558 18,660 19,292
Bạc Thái THB 687.13 714.48 758.42
Đô la Mỹ USD 24,458 24,476 24,818
Ðô la New Zealand NZD 14,966.00 14,974.00 15,615.50

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 795,000 805,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,400 24,770
EUR 26,648 28,111
GBP 31,610 32,955
JPY 167.72 177.53
HKD 3,076.58 3,207.52
AUD 16,138.45 16,825.30
CAD 17,766.85 18,522
RUB 0.00 287.95
Cập nhật lúc 09:10 08/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021