Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 19:09 01/03/2021 có thể thấy có 6 ngoại tệ tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 14 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,461.65 -142.62 | 17,584.34 -159.72 | 18,067.88 -199.35 |
Đô la Canada | CAD | 17,781.56 -58.42 | 17,912.53 -67.86 | 18,351.14 -147.35 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,664.19 129.32 | 25,051.45 -52.62 | 25,459.17 138.86 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 2,996.18 -496.88 | 3,365.94 -146.40 | 3,542.50 -84.88 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,673.89 -27.06 | 3,845.10 18.24 |
Euro | EUR | 27,375.24 -39.79 | 27,496.78 -55.91 | 28,217.36 -258.32 |
Bảng Anh | GBP | 31,466.07 -12.18 | 31,688.11 3.76 | 32,366.73 -202.05 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,776.56 -23.62 | 2,904.03 -7.82 | 3,037.75 32.30 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 309.33 -6.25 | 321.93 -6.05 |
Yên Nhật | JPY | 347.92 -3,348.35 | 350.93 -3,384.90 | 1,775.58 -2,070.52 |
Won Hàn Quốc | KRW | 18.64 0.38 | 19.62 0.02 | 22.36 0.20 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,914.29 -17.21 | 78,893.50 -17.92 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,324.46 0.31 | 5,533.82 -77.53 | 5,793.50 18.89 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,596.53 -54.08 | 2,739.50 0.87 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 291.65 -1.52 | 366.46 16.72 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,122.12 2.66 | 6,362.38 2.76 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,580.37 -144.99 | 2,804.31 -2.12 |
Đô la Singapore | SGD | 16,980.81 33.86 | 17,091.85 14.46 | 17,512.91 -53.31 |
Bạc Thái | THB | 709.85 4.15 | 737.81 -2.43 | 787.46 6.97 |
Đô la Mỹ | USD | 22,932.21 22.55 | 22,947.21 22.55 | 23,123.07 15.07 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.20 0.02 | 2.61 0.03 |
Ðô la New Zealand | NZD | 16,462.25 -174.75 | 14,798.74 -1,932.26 | 16,809.86 -270.81 |
Đô la Đài Loan | TWD | 749.14 0.43 | 803.00 803.00 | 874.22 26.20 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam