Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 09:10 08/09/2024 có thể thấy có 4 ngoại tệ tăng giá, 3 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 2 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,134.61 -18.88 | 16,229.62 -21.08 | 16,847.83 -11.24 |
Đô la Canada | CAD | 17,804.71 -5.66 | 17,915.83 -5.03 | 18,536 -6.45 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,732 1.75 | 28,842 28.03 | 29,702 1.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,400.75 | 3,432.83 | 3,546.76 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,598.10 | 3,736.07 |
Euro | EUR | 26,741 -12.25 | 26,852 -11.64 | 28,009 32.38 |
Bảng Anh | GBP | 31,764 | 31,943 9.44 | 32,925 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,084.12 | 3,107.36 | 3,225.12 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 292.40 | 304.11 |
Yên Nhật | JPY | 168.33 0.01 | 169.68 0.11 | 176.88 0.23 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.02 | 17.55 0.29 | 19.41 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,376 | 83,594 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,624.37 | 5,747.33 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,271.17 | 2,367.72 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 260.11 | 287.95 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,535.14 | 6,796.75 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,356.22 | 2,456.39 |
Đô la Singapore | SGD | 18,558 6.96 | 18,660 3.19 | 19,292 1.42 |
Bạc Thái | THB | 687.13 | 714.48 -2.13 | 758.42 |
Đô la Mỹ | USD | 24,458 9.60 | 24,476 7.35 | 24,818 9.70 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,966.00 | 14,974.00 -28.75 | 15,615.50 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam