Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 23:53 18/06/2025

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 23:53 18/06/2025 có thể thấy có 2 ngoại tệ tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 15 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 25,898 25,925 26,234
Bảng Anh GBP 34,377 34,553 35,646
Euro EUR 29,428 29,542 30,565
Yên Nhật JPY 175.11 176.27 183.56
Đô la Úc AUD 16,485.67 16,599.83 17,294.00
Đô la Singapore SGD 19,843 19,976 20,666
Đô la Hồng Kông HKD 3,248.26 3,286.51 3,375.86
Đô la Canada CAD 18,654 18,781 19,413
Franc Thuỵ Sĩ CHF 31,406 31,488 32,413
Ðô la New Zealand NZD 15,290.50 15,463.20 16,012.67
Bạc Thái THB 776.00 772.52 823.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.68 19.92
ACB 810,000 0.00 845,000
Vàng SJC XAU 6,160,000 11,500,000 6,387,500
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,596.00 0.00
CZK 0.00 1,150.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,981.00 4,083.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Kip Lào LAK 0.00 1.15 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 6,370.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,590.00 2,680.00
Peso Philippin PHP 0.00 430.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,702.00 2,784.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 880.00 0.00
XBJ 10,000,000 10,000,000 11,920,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Cập nhật lúc 23:53 18/06/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021