Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 20:15 08/07/2025

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 20:15 08/07/2025 có thể thấy có 0 ngoại tệ tăng giá, 11 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 14 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 25,942 25,969 26,303
Bảng Anh GBP 34,918 35,079 36,204
Euro EUR 30,106 30,222 31,261
Yên Nhật JPY 174.27 175.42 182.67
Đô la Úc AUD 16,592.67 16,705.33 17,407.33
Đô la Singapore SGD 19,990 20,123 20,818
Đô la Hồng Kông HKD 3,257.15 3,295.76 3,384.45
Đô la Canada CAD 18,708 18,836 19,470
Franc Thuỵ Sĩ CHF 32,261 32,324 33,279
Ðô la New Zealand NZD 15,281.00 15,448.20 16,014.00
Bạc Thái THB 778.50 774.90 826.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.74 20.09
ACB 810,000 0.00 845,000
Vàng SJC XAU 6,260,000 11,700,000 6,452,500
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,606.50 0.00
CZK 0.00 1,190.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 4,083.00 4,181.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.27 0.00
Kip Lào LAK 0.00 1.15 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 6,400.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,560.00 2,642.00
Peso Philippin PHP 0.00 438.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,727.00 2,805.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 900.00 0.00
XBJ 10,800,000 10,800,000 12,050,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Cập nhật lúc 20:15 08/07/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021