Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 12:55 09/12/2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 12:55 09/12/2024 có thể thấy có 5 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 15 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,839.62 15,939.22 16,557.78
Đô la Canada CAD 17,548.37 17,652.20 18,240
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,371 28,459 29,294
Nhân Dân Tệ CNY 3,403.73 3,444.10 3,554.47
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,537.85 3,657.36
Euro EUR 26,202 26,309 27,385
Bảng Anh GBP 31,677 31,827 32,860
Đô la Hồng Kông HKD 3,186.39 3,219.75 3,321.95
Rupee Ấn Độ INR 0.00 299.03 310.98
Yên Nhật JPY 164.92 165.99 173.05
Won Hàn Quốc KRW 15.41 17.27 18.61
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,419 85,714
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,775.28 5,809.57
Krone Na Uy NOK 0.00 2,246.20 2,319.64
Rúp Nga RUB 0.00 240.31 266.02
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,740.15 6,987.89
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,282.89 2,366.64
Đô la Singapore SGD 18,519 18,628 19,234
Bạc Thái THB 705.96 722.80 767.75
Đô la Mỹ USD 25,174 25,193 25,460
Ðô la New Zealand NZD 14,462.00 14,537.00 15,068.67
ACB 803,000 0.00 843,000
Vàng SJC XAU 4,560,000 8,270,000 4,690,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 850,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,127 25,460
EUR 26,122 27,554
GBP 31,518 32,857
JPY 163.49 173.00
HKD 3,180.61 3,315.80
AUD 15,816.00 16,488.28
CAD 17,488.96 18,232
RUB 0.00 266.02
Cập nhật lúc 12:55 09/12/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021