Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 12:59 13/10/2024 có thể thấy có 1 ngoại tệ tăng giá, 3 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 3 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 24,634 | 24,654 | 24,999 |
Đô la Úc | AUD | 16,371.63 | 16,479.40 | 17,067.49 |
Đô la Canada | CAD | 17,648.71 -1.40 | 17,758.25 -1.20 | 18,382 -1.40 |
Euro | EUR | 26,559 -5.00 | 26,668 -5.00 | 27,772 -5.00 |
Yên Nhật | JPY | 162.19 0.05 | 163.41 0.06 | 170.31 0.06 |
Đô la Singapore | SGD | 18,623 | 18,739 | 19,352 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,458 | 28,536 -6.60 | 29,419 |
Bảng Anh | GBP | 31,781 | 31,952 -5.00 | 32,934 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.94 | 17.86 | 19.22 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,835.00 | 14,885.25 3.00 | 15,479.50 |
Bạc Thái | THB | 699.34 | 728.29 | 770.84 |
ACB | 790,000 2,000.00 | 0.00 | 830,000 | |
Vàng SJC | XAU | 835,000 | 0.00 | 845,000 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,420.66 | 3,459.90 | 3,576.99 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,572.38 | 3,709.32 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,116.31 | 3,139.71 | 3,257.81 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 294.73 | 306.52 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,883 | 84,120 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,730.33 | 5,855.52 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,265.77 | 2,362.05 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 242.99 | 269.01 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,592.22 | 6,856.02 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,342.32 | 2,441.85 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam