Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 20:51 04/07/2022 có thể thấy có 12 ngoại tệ tăng giá, 3 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 18 ngoại tệ tăng giá và 5 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,744.27 -18.61 | 15,836.49 23.15 | 16,337.83 24.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,716.68 -59.10 | 17,852.07 -33.89 | 18,335 -77.11 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,695 159.99 | 24,020 182.43 | 24,488 86.44 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,412.96 5.78 | 3,427.61 3.74 | 3,561.77 17.77 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,216.79 11.59 | 3,383.66 46.56 |
Euro | EUR | 24,277 255.98 | 24,304 292.63 | 25,081 174.48 |
Bảng Anh | GBP | 27,980 135.13 | 28,105 133.87 | 28,865 25.99 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,805.72 29.46 | 2,904.26 0.59 | 3,016.31 15.33 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 294.49 0.41 | 306.31 0.69 |
Yên Nhật | JPY | 2,025.69 1,482.34 | 1,859.26 -1,650.89 | 1,913.91 -1,700.13 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.81 0.01 | 17.68 1.08 | 19.87 0.43 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,925 139.34 | 78,971 212.40 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,944.70 0.91 | 5,303.59 72.33 | 5,540.70 156.87 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,317.10 28.32 | 2,428.19 41.78 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 377.29 -9.37 | 497.79 -12.21 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,199.63 5.32 | 6,448.38 11.05 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,228.18 17.83 | 2,366.05 55.53 |
Đô la Singapore | SGD | 16,450.40 58.11 | 16,514.21 57.66 | 16,957.53 -16.02 |
Bạc Thái | THB | 610.10 1.90 | 636.85 -4.21 | 678.91 2.77 |
Đô la Mỹ | USD | 23,182 40.28 | 23,193 56.60 | 23,456 45.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.05 0.02 | 1.63 0.03 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,269.50 53.00 | 14,499.00 107.50 | 14,928.00 283.67 |
Đô la Đài Loan | TWD | 708.53 1.49 | 825.00 825.00 | 863.79 60.89 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam