Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 22:22 18/04/2025

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 22:22 18/04/2025 có thể thấy có 14 ngoại tệ tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 22 ngoại tệ tăng giá và 1 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,120.41 16,220.37 16,893.03
Đô la Canada CAD 18,292 18,416 19,045
Franc Thuỵ Sĩ CHF 31,126 31,236 32,140
Nhân Dân Tệ CNY 3,461.57 3,506.82 3,608.59
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,856.33 4,020.65
Euro EUR 28,893 29,017 30,093
Bảng Anh GBP 33,726 33,916 34,997
Đô la Hồng Kông HKD 3,157.68 3,265.33 3,428.91
Rupee Ấn Độ INR 0.00 301.85 314.85
Yên Nhật JPY 177.24 178.47 186.15
Won Hàn Quốc KRW 16.39 17.51 19.42
Kuwaiti dinar KWD 0.00 84,146 87,770
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,909.68 5,946.08
Krone Na Uy NOK 0.00 2,445.66 2,528.43
Rúp Nga RUB 0.00 304.39 336.95
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,874.13 7,170.11
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,638.50 2,751.25
Đô la Singapore SGD 19,331 19,449 20,132
Bạc Thái THB 729.28 750.96 801.10
Đô la Mỹ USD 25,731 25,751 26,092
Ðô la New Zealand NZD 14,983.50 15,154.00 15,732.00
ACB 810,000 0.00 845,000
Vàng SJC XAU 6,260,000 11,700,000 6,427,500
CZK 0.00 1,080.00 0.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Kip Lào LAK 0.00 1.14 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 422.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 770.00 0.00
XBJ 11,200,000 11,200,000 12,000,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,730 26,120
EUR 28,736 30,310
GBP 33,541 34,965
JPY 175.83 187.00
HKD 3,247.37 3,405.67
AUD 16,103.27 16,787.20
CAD 18,244 19,019
RUB 0.00 336.95
Cập nhật lúc 22:22 18/04/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021