Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 14:04 23/09/2023 có thể thấy có 0 ngoại tệ tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 0 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,460.00 | 15,550.00 | 15,840.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,830.00 | 17,940.00 | 18,280 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 | 26,640 | 23,080 |
Euro | EUR | 25,590 | 25,710 | 26,190 |
Bảng Anh | GBP | 29,430 | 29,560 | 30,170 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 | 2,900.00 | 3,060.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.60 | 162.80 | 166.40 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,380.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,530.00 | 17,690.00 | 18,020 |
Bạc Thái | THB | 610.00 | 660.00 | 690.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,210 | 24,210 | 24,510 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.