Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 14:08 21/11/2024 có thể thấy có 7 ngoại tệ tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 0 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,770.00 110.00 | 15,860.00 110.00 | 16,200.00 110.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,630.00 60.00 | 17,740.00 70.00 | 18,110 70.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 | 27,420 140.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 25,800 70.00 | 25,920 70.00 | 26,470 70.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,120 150.00 | 30,250 140.00 | 30,950 160.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 2,900.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 162.20 0.40 | 165.50 0.50 | 169.50 0.60 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,810.00 130.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,760.00 40.00 | 17,920.00 40.00 | 18,310 50.00 |
Bạc Thái | THB | 610.00 | 670.00 10.00 | 700.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,130 40.00 | 24,130 40.00 | 24,430 40.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.