Tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) hôm nay - Cập nhật lúc 16:30 27/03/2023

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 16:30 27/03/2023 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,410.00 15,500.00 15,840.00
Đô la Canada CAD 16,880.00 16,980.00 17,340.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 25,360 23,080
Euro EUR 24,970 25,080 25,620
Bảng Anh GBP 28,420 28,540 29,140
Đô la Hồng Kông HKD 2,410.00 2,900.00 2,920.00
Yên Nhật JPY 174.20 177.60 181.50
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,450.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,330.00 17,480.00 17,830.00
Bạc Thái THB 610.00 670.00 700.00
Đô la Mỹ USD 23,380 23,380 23,710

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 6,880,000 6,880,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 23,310 23,680
EUR 24,658 26,039
GBP 28,021 29,216
JPY 174.95 185.22
HKD 2,918.88 3,043.33
AUD 15,216.64 15,865.44
CAD 16,685.91 17,397.37
RUB 0.00 320.52
Cập nhật lúc 16:30 27/03/2023 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021