Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 19:50 01/03/2021 có thể thấy có 0 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 17,640.00 -220.00 | 17,710.00 -230.00 | 17,960.00 -230.00 |
CAD | Đô la Canada | 17,940.00 -140.00 | 18,020.00 -140.00 | 18,270.00 -140.00 |
CHF | Franc Thuỵ Sĩ | 22,610.00 | 25,110.00 -150.00 | 23,080.00 |
EUR | Euro | 27,470.00 -200.00 | 27,580.00 -200.00 | 27,950.00 -210.00 |
GBP | Bảng Anh | 31,750.00 -30.00 | 31,880.00 -20.00 | 32,310.00 -30.00 |
HKD | Đô la Hồng Kông | 2,410.00 | 2,950.00 | 2,920.00 |
JPY | Yên Nhật | 210.40 0.90 | 214.60 -1.00 | 217.10 -1.00 |
NZD | Ðô la New Zealand | 0.00 | 16,610.00 -220.00 | 0.00 |
SGD | Đô la Singapore | 17,020.00 -70.00 | 17,180.00 -60.00 | 17,400.00 -70.00 |
THB | Bạc Thái | 680.00 | 750.00 | 770.00 |
USD | Đô la Mỹ | 22,940.00 | 22,940.00 | 23,100.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.