Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 16:30 27/03/2023 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,410.00 -30.00 | 15,500.00 -40.00 | 15,840.00 -50.00 |
Đô la Canada | CAD | 16,880.00 40.00 | 16,980.00 40.00 | 17,340.00 10.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 | 25,360 20.00 | 23,080 |
Euro | EUR | 24,970 -60.00 | 25,080 -60.00 | 25,620 -80.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,420 20.00 | 28,540 20.00 | 29,140 -20.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 | 2,900.00 | 2,920.00 |
Yên Nhật | JPY | 174.20 -1.30 | 177.60 -1.40 | 181.50 -1.60 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,450.00 -50.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,330.00 -20.00 | 17,480.00 -30.00 | 17,830.00 -60.00 |
Bạc Thái | THB | 610.00 -10.00 | 670.00 | 700.00 -10.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,380 10.00 | 23,380 10.00 | 23,710 10.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.