Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 21:45 04/07/2022 có thể thấy có 2 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,820.00 -630.00 | 15,910.00 -600.00 | 16,160.00 -580.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,930.00 -300.00 | 18,040 -270.00 | 18,320 -250.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 | 24,160 670.00 | 23,080 |
Euro | EUR | 24,120 -430.00 | 24,230 -420.00 | 24,600 -380.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,000 -670.00 | 28,130 -660.00 | 28,560 -630.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 | 2,900.00 | 2,920.00 |
Yên Nhật | JPY | 169.70 0.50 | 171.40 -1.10 | 174.20 0.60 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,460.00 -370.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,460.00 -140.00 | 16,610.00 -140.00 | 16,850.00 -120.00 |
Bạc Thái | THB | 590.00 -10.00 | 640.00 -20.00 | 670.00 -10.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,250 160.00 | 23,250 160.00 | 23,500 220.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.