Tỷ giá Euro (EUR) hôm nay - Cập nhật lúc 13:47 21/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 13:47 21/11/2024 có thể thấy có 1 ngân hàng tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 2 ngân hàng tăng giá và 6 ngân hàng giảm giá.

Trong đó mua vào cao nhất là Ngân Hàng Á Châu với giá là 26,373 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là HSBC Việt Nam 27,263 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,121 26,385 27,553
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 26,373 26,479 27,278
VPBank (VPBank) 26,241 26,291 27,402
Ngân hàng Quân Đội (MB) 26,213 26,283 27,598
SaiGon (SCB) 26,050 26,130 27,480
Sacombank (Sacombank) 26,360 26,460 27,336
Agribank (Agribank) 26,247 26,352 27,441
HSBC Việt Nam (HSBC) 26,264 26,336 27,263

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 850,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,504
EUR 26,121 27,553
GBP 31,339 32,672
JPY 158.28 167.48
HKD 3,183.18 3,318.48
AUD 16,131.93 16,817.61
CAD 17,736.53 18,490
RUB 0.00 266.47
Cập nhật lúc 13:47 21/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021