Tỷ giá Euro (EUR) hôm nay - Cập nhật lúc 18:02 19/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 18:02 19/03/2024 có thể thấy có 0 ngân hàng tăng giá, 11 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 11 ngân hàng giảm giá.

Trong đó mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 26,561 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín 27,132 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,153 26,417 27,588
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 26,532 26,638 27,191
SeABank (SeABank) 26,433 26,483 27,563
Techcombank (Techcombank) 26,231 26,538 27,470
VPBank (VPBank) 26,287 26,337 27,387
Ngân hàng Quân Đội (MB) 26,222 26,292 27,600
SaiGon (SCB) 26,290 26,370 27,340
Sacombank (Sacombank) 26,561 26,611 27,132
Vietinbank (Vietinbank) 25,966 26,176 27,466
Agribank (Agribank) 26,323 26,429 27,594
HSBC Việt Nam (HSBC) 26,333 26,387 27,353

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 11 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,560 24,910
EUR 26,153 27,588
GBP 30,568 31,869
JPY 159.36 168.67
HKD 3,083.72 3,214.93
AUD 15,687.11 16,354.58
CAD 17,765.99 18,521
RUB 0.00 282.60
Cập nhật lúc 18:02 19/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021