Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) hôm nay - Cập nhật lúc 02:44 25/05/2025

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 02:44 25/05/2025 có thể thấy có 0 ngoại tệ tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 0 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,271.00 16,388.00 16,989.00
Đô la Canada CAD 18,298 18,467 19,067
Franc Thuỵ Sĩ CHF 30,886 30,886 31,891
Euro EUR 28,769 28,828 29,885
Bảng Anh GBP 34,026 34,340 35,457
Đô la Hồng Kông HKD 3,234.71 3,264.59 3,370.71
Yên Nhật JPY 176.15 177.41 183.92
Ðô la New Zealand NZD 15,102.00 15,102.00 15,593.00
Đô la Singapore SGD 19,616 19,797 20,441
Bạc Thái THB 763.00 763.00 819.00
Đô la Mỹ USD 25,856 25,856 26,090

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 1,182,000 1,202,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,740 26,130
EUR 28,603 30,170
GBP 33,991 35,435
JPY 174.59 185.68
HKD 3,220.17 3,377.14
AUD 16,268.78 16,959.73
CAD 18,285 19,062
RUB 0.00 343.12
Cập nhật lúc 02:44 25/05/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021