Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) hôm nay - Cập nhật lúc 18:41 19/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 18:41 19/03/2024 có thể thấy có 4 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,779.00 15,893.00 16,475.00
Đô la Canada CAD 17,794.00 17,959.00 18,542
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,381 27,381 28,271
Euro EUR 26,333 26,387 27,353
Bảng Anh GBP 30,652 30,935 31,940
Đô la Hồng Kông HKD 3,083.11 3,111.64 3,212.69
Yên Nhật JPY 161.46 162.63 168.58
Ðô la New Zealand NZD 14,762.00 14,762.00 15,242.00
Đô la Singapore SGD 17,997.00 18,163 18,753
Bạc Thái THB 663.00 663.00 711.00
Đô la Mỹ USD 24,612 24,612 24,834

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,560 24,910
EUR 26,153 27,588
GBP 30,568 31,869
JPY 159.36 168.67
HKD 3,083.72 3,214.93
AUD 15,687.11 16,354.58
CAD 17,765.99 18,521
RUB 0.00 282.60
Cập nhật lúc 18:41 19/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021