Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) hôm nay - Cập nhật lúc 12:31 27/07/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 12:31 27/07/2024 có thể thấy có 0 ngoại tệ tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 0 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,148.00 16,264.00 16,861.00
Đô la Canada CAD 17,854.00 18,019 18,605
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,260 28,260 29,179
Euro EUR 26,910 26,965 27,954
Bảng Anh GBP 31,712 32,005 33,046
Đô la Hồng Kông HKD 3,160.10 3,189.29 3,292.97
Yên Nhật JPY 160.42 161.57 167.49
Ðô la New Zealand NZD 14,653.00 14,653.00 15,129.00
Đô la Singapore SGD 18,365 18,534 19,137
Bạc Thái THB 674.00 674.00 724.00
Đô la Mỹ USD 25,186 25,186 25,414

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 780,000 795,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091 25,461
EUR 26,754 28,221
GBP 31,694 33,042
JPY 159.31 168.61
HKD 3,158.89 3,293.18
AUD 16,132.13 16,817.95
CAD 17,843.07 18,601
RUB 0.00 313.58
Cập nhật lúc 12:31 27/07/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021