Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) hôm nay - Cập nhật lúc 19:30 22/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 19:30 22/10/2024 có thể thấy có 7 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 4 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,436.00 16,554.00 17,161.00
Đô la Canada CAD 17,838.00 18,003 18,588
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,788 28,788 29,725
Euro EUR 26,828 26,882 27,868
Bảng Anh GBP 32,042 32,338 33,390
Đô la Hồng Kông HKD 3,173.53 3,202.84 3,306.97
Yên Nhật JPY 163.80 164.97 171.02
Ðô la New Zealand NZD 15,024.00 15,024.00 15,512.00
Đô la Singapore SGD 18,758 18,931 19,547
Bạc Thái THB 730.00 730.00 784.00
Đô la Mỹ USD 25,186 25,186 25,414

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,062 25,452
EUR 26,759 28,226
GBP 32,158 33,525
JPY 162.40 171.84
HKD 3,180.47 3,315.67
AUD 16,532.77 17,235.54
CAD 17,888.59 18,649
RUB 0.00 277.39
Cập nhật lúc 19:30 22/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021