Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) hôm nay - Cập nhật lúc 19:27 07/06/2023

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 19:27 07/06/2023 có thể thấy có 6 ngoại tệ tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 5 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,301.00 15,410.00 15,976.00
Đô la Canada CAD 17,105.00 17,263.00 17,825.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,503 25,503 26,333
Euro EUR 24,632 24,682 25,588
Bảng Anh GBP 28,470 28,732 29,667
Đô la Hồng Kông HKD 2,921.00 2,948.00 3,044.00
Yên Nhật JPY 16,448.00 16,566.00 17,174.00
Ðô la New Zealand NZD 14,057.00 14,057.00 14,514.00
Đô la Singapore SGD 17,002.00 17,159.00 17,717.00
Bạc Thái THB 653.00 653.00 701.00
Đô la Mỹ USD 23,384 23,384 23,596

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 6,880,000 6,880,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 23,290 23,660
EUR 24,488 25,860
GBP 28,452 29,666
JPY 163.88 173.50
HKD 2,918.36 3,042.80
AUD 15,295.23 15,947.41
CAD 17,095.00 17,823.93
RUB 0.00 304.23
Cập nhật lúc 19:27 07/06/2023 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021