Tỷ giá Techcombank (Techcombank) hôm nay - Cập nhật lúc 05:51 02/12/2023

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 05:51 02/12/2023 có thể thấy có 7 ngoại tệ tăng giá, 3 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 3 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,571.00 15,835.00 16,457.00
Đô la Canada CAD 17,439.00 17,712.00 18,330
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,185 27,547 28,175
Nhân Dân Tệ CNY 3,040.00 3,040.00 3,470.00
Euro EUR 25,850 26,157 27,088
Bảng Anh GBP 29,969 30,342 31,275
Đô la Hồng Kông HKD 2,979.00 2,979.00 3,182.00
Yên Nhật JPY 157.64 162.01 168.66
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 22.00
Đô la Singapore SGD 17,645.00 17,918.00 18,439
Bạc Thái THB 608.00 671.00 724.00
Đô la Mỹ USD 24,124 24,145 24,455

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 12 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 722,000 732,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Cập nhật lúc 05:51 02/12/2023 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021