Tỷ giá Techcombank (Techcombank) hôm nay - Cập nhật lúc 21:40 27/07/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 21:40 27/07/2024 có thể thấy có 0 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 9 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,368.00 16,636.00 17,270.00
Đô la Canada CAD 18,049 18,324 18,944
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,837 28,202 28,845
Nhân Dân Tệ CNY 3,320.00 3,320.00 3,710.00
Euro EUR 26,589 26,898 27,835
Bảng Anh GBP 31,392 31,771 32,706
Đô la Hồng Kông HKD 3,130.00 3,130.00 3,332.00
Yên Nhật JPY 152.56 156.90 163.54
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 21.00
Đô la Singapore SGD 18,244 18,519 19,048
Bạc Thái THB 608.00 671.00 725.00
Đô la Mỹ USD 25,227 25,270 25,468

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 12 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 780,000 795,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091 25,461
EUR 26,754 28,221
GBP 31,694 33,042
JPY 159.31 168.61
HKD 3,158.89 3,293.18
AUD 16,132.13 16,817.95
CAD 17,843.07 18,601
RUB 0.00 313.58
Cập nhật lúc 21:40 27/07/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021