Tỷ giá Vietcombank (VCB) hôm nay - Cập nhật lúc 23:04 16/03/2025

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 23:04 16/03/2025 có thể thấy có 0 ngoại tệ tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 0 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,632.13 15,790.03 16,296.45
Đô la Canada CAD 17,235.85 17,409.95 17,968.33
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,146 28,431 29,342
Nhân Dân Tệ CNY 3,433.09 3,467.77 3,578.99
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,640.91 3,780.31
Euro EUR 26,960 27,233 28,438
Bảng Anh GBP 32,179 32,504 33,547
Đô la Hồng Kông HKD 3,191.40 3,223.64 3,347.05
Rupee Ấn Độ INR 0.00 291.80 304.37
Yên Nhật JPY 166.21 167.89 176.78
Won Hàn Quốc KRW 15.17 16.85 18.28
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,439 85,991
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,683.49 5,807.40
Krone Na Uy NOK 0.00 2,338.37 2,437.63
Rúp Nga RUB 0.00 281.70 311.84
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,769.73 7,061.39
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,450.02 2,554.02
Đô la Singapore SGD 18,595 18,783 19,425
Bạc Thái THB 668.71 743.01 774.55
Đô la Mỹ USD 25,320 25,350 25,710

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 940,000 958,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,320 25,710
EUR 26,960 28,438
GBP 32,179 33,547
JPY 166.21 176.78
HKD 3,191.40 3,347.05
AUD 15,632.13 16,296.45
CAD 17,235.85 17,968.33
RUB 0.00 311.84
Cập nhật lúc 23:04 16/03/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021