Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 13:22 21/11/2024 có thể thấy có 2 ngoại tệ tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 12 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,131.93 -48.45 | 16,294.87 -48.95 | 16,817.61 -50.54 |
Đô la Canada | CAD | 17,736.53 -2.86 | 17,915.69 -2.89 | 18,490 -3.02 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,053 0.98 | 28,337 0.99 | 29,246 -1.07 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,419.09 0.13 | 3,453.63 0.12 | 3,564.42 0.13 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,527.97 -16.58 | 3,663.07 -17.21 |
Euro | EUR | 26,121 -120.28 | 26,385 -121.49 | 27,553 -126.92 |
Bảng Anh | GBP | 31,339 -60.70 | 31,656 -61.32 | 32,672 -63.34 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,183.18 3.13 | 3,215.33 3.16 | 3,318.48 3.26 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 300.37 0.31 | 312.38 0.33 |
Yên Nhật | JPY | 158.28 0.04 | 159.87 0.03 | 167.48 0.04 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.71 0.07 | 17.46 0.08 | 18.94 0.09 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,571 54.39 | 85,871 56.44 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,628.58 1.76 | 5,751.34 1.80 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,252.21 -17.03 | 2,347.82 -17.77 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 240.71 0.41 | 266.47 0.46 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,752.25 6.29 | 7,000.42 6.50 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,260.53 -20.42 | 2,356.50 -21.30 |
Đô la Singapore | SGD | 18,459 -57.71 | 18,645 -58.29 | 19,244 -60.20 |
Bạc Thái | THB | 649.01 -1.24 | 721.12 -1.38 | 748.74 -1.43 |
Đô la Mỹ | USD | 25,170 | 25,200 | 25,504 5.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.