Tỷ giá Vietcombank (VCB) hôm nay - Cập nhật lúc 22:13 08/07/2025

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 22:13 08/07/2025 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 12 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,490.18 16,656.74 17,190.46
Đô la Canada CAD 18,536 18,723 19,323
Franc Thuỵ Sĩ CHF 30,824 31,136 32,133
Nhân Dân Tệ CNY 3,527.75 3,563.39 3,677.57
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,908.11 4,057.61
Euro EUR 28,936 29,228 30,521
Bảng Anh GBP 34,166 34,512 35,617
Đô la Hồng Kông HKD 3,221.41 3,253.95 3,378.43
Rupee Ấn Độ INR 0.00 302.52 315.55
Yên Nhật JPY 173.18 174.92 184.18
Won Hàn Quốc KRW 16.42 18.24 19.79
Kuwaiti dinar KWD 0.00 84,461 88,098
Ringit Malaysia MYR 0.00 6,074.23 6,206.47
Krone Na Uy NOK 0.00 2,518.40 2,625.22
Rúp Nga RUB 0.00 315.56 349.31
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,898.10 7,195.09
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,653.90 2,766.47
Đô la Singapore SGD 19,689 19,888 20,566
Bạc Thái THB 703.07 781.19 814.33
Đô la Mỹ USD 25,810 25,840 26,200

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Cập nhật lúc 22:13 08/07/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021