Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) hôm nay - Cập nhật lúc 17:10 27/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 17:10 27/04/2024 có thể thấy có 1 ngân hàng tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 3 ngân hàng tăng giá và 3 ngân hàng giảm giá.

Trong đó mua vào cao nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng với giá là 18,314 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Công Thương Việt Nam 18,845 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,143 18,327 18,930
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,280 18,400 18,881
Techcombank (Techcombank) 18,063 18,338 18,866
VPBank (VPBank) 18,314 18,314 18,879
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,235 18,335 19,037
Vietinbank (Vietinbank) 18,035 18,045 18,845
HSBC Việt Nam (HSBC) 18,177 18,348 18,939

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 7 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 832,000 849,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 17:10 27/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021