Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) hôm nay - Cập nhật lúc 09:58 19/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 09:58 19/03/2024 có thể thấy có 3 ngân hàng tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 4 ngân hàng tăng giá và 6 ngân hàng giảm giá.

Trong đó mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 18,296 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín 18,661 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 17,990.91 18,172 18,756
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,124 18,243 18,696
Techcombank (Techcombank) 17,928.00 18,202 18,728
VPBank (VPBank) 18,173 18,173 18,734
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,100 18,200 18,881
SaiGon (SCB) 18,090 18,160 18,790
Sacombank (Sacombank) 18,296 18,296 18,661
Vietinbank (Vietinbank) 18,008 18,108 18,708
Agribank (Agribank) 18,115 18,188 18,730
HSBC Việt Nam (HSBC) 18,005 18,171 18,762

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 795,000 810,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,540 24,890
EUR 26,186 27,623
GBP 30,644 31,948
JPY 160.75 170.14
HKD 3,081.01 3,212.11
AUD 15,786.10 16,457.81
CAD 17,795.56 18,552
RUB 0.00 284.79
Cập nhật lúc 09:58 19/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021