Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) hôm nay - Cập nhật lúc 19:13 17/01/2025

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 19:13 17/01/2025 có thể thấy có 2 ngân hàng tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 5 ngân hàng giảm giá.

Trong đó mua vào cao nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng với giá là 18,254 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam 18,822 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,055 18,237 18,822
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,192 18,311 18,865
VPBank (VPBank) 18,254 18,304 18,870
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,254 18,304 18,930
SaiGon (SCB) 18,160 18,230 18,920
Sacombank (Sacombank) 18,146 18,276 19,003
HSBC Việt Nam (HSBC) 18,108 18,275 18,869

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 7 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,120 25,510
EUR 25,389 26,781
GBP 30,128 31,408
JPY 157.06 167.04
HKD 3,170.19 3,304.96
AUD 15,292.38 15,942.46
CAD 17,136.33 17,864.81
RUB 0.00 260.33
Cập nhật lúc 19:13 17/01/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021