Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) hôm nay - Cập nhật lúc 13:39 21/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 13:39 21/11/2024 có thể thấy có 2 ngân hàng tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 2 ngân hàng tăng giá và 6 ngân hàng giảm giá.

Trong đó mua vào cao nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng với giá là 18,648 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Agribank 19,167 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,459 18,645 19,244
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,556 18,677 19,240
VPBank (VPBank) 18,648 18,698 19,270
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,630 18,680 19,318
SaiGon (SCB) 18,460 18,530 19,230
Sacombank (Sacombank) 18,552 18,682 19,409
Agribank (Agribank) 18,579 18,654 19,167
HSBC Việt Nam (HSBC) 18,459 18,642 19,222

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 850,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,504
EUR 26,121 27,553
GBP 31,339 32,672
JPY 158.28 167.48
HKD 3,183.18 3,318.48
AUD 16,131.93 16,817.61
CAD 17,736.53 18,490
RUB 0.00 266.47
Cập nhật lúc 13:39 21/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021